STT
|
STT
TT 37
|
Mã
dịch vụ
|
Tên
dịch vụ
|
Giá
bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi
chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
42.100
|
|
2
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
74.500
|
|
3
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
179.000
|
|
4
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu
|
219.000
|
|
5
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
254.000
|
|
6
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
584.000
|
|
7
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D
REAL TIME)
|
454.000
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ
định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu qua thực quản
|
802.000
|
|
9
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo
dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.989.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm,
bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng
mạch.
|
II
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
10
|
10
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1
tư thế)
|
49.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
11
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2
tư thế)
|
55.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
12
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm
(1 tư thế)
|
55.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
13
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2
tư thế)
|
68.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
|
12.800
|
|
15
|
14
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường
(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
63.200
|
|
16
|
15
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
213.000
|
|
17
|
16
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang
|
100.000
|
|
18
|
17
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống
thuốc cản quang
|
115.000
|
|
19
|
18
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang
|
155.000
|
|
20
|
19
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
236.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
21
|
20
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc
cản quang (UIV)
|
535.000
|
|
22
|
21
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược
dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
525.000
|
|
23
|
22
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản
quang
|
202.000
|
|
24
|
23
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm
cả thuốc)
|
367.000
|
|
25
|
24
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định vị kim dây
|
382.000
|
Chưa bao gồm kim định vị.
|
26
|
25
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
402.000
|
|
27
|
26
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
93.200
|
|
28
|
27
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
397.000
|
|
III
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
29
|
28
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
64.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
29
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
96.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
30
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
121.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
|
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc
cận chóp
|
18.300
|
|
33
|
31
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số
hóa
|
407.000
|
|
34
|
32
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc
cản quang (UIV) số hóa
|
605.000
|
|
35
|
33
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược
dòng (UPR) số hóa
|
560.000
|
|
36
|
34
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang số hóa
|
220.000
|
|
37
|
35
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống
thuốc cản quang số hóa
|
220.000
|
|
38
|
36
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang số hóa
|
260.000
|
|
39
|
37
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc cản quang
số hóa
|
517.000
|
|
40
|
38
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến
vú 1 bên (tomosynthesis)
|
940.000
|
|
41
|
39
|
|
Chụp X-quang số hóa đường dò, các
tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
382.000
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc
chuyên dụng.
|
IV
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp vi tính, chụp
mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
40
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không
có thuốc cản quang
|
519.000
|
|
43
|
41
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có
thuốc cản quang
|
628.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
44
|
42
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128
dãy có thuốc cản quang
|
1.697.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
45
|
43
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128
dãy không có thuốc cản quang
|
1.442.000
|
|
46
|
44
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy
- 128 dãy có thuốc cản quang
|
3.446.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
47
|
45
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy
- 128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.119.000
|
|
48
|
46
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở
lên có thuốc cản quang
|
2.980.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
49
|
47
|
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở
lên không có thuốc cản quang
|
2.725.000
|
|
50
|
48
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy có thuốc cản quang
|
6.667.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
51
|
49
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy không thuốc cản quang
|
6.628.000
|
|
52
|
50
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.724.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
53
|
51
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
20.478.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
54
|
52
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền
(DSA)
|
5.570.000
|
|
55
|
53
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch vành hoặc thông
tim chụp buồng tim dưới DSA
|
5.881.000
|
|
56
|
54
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van
tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.781.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống
thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
57
|
55
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng
hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.031.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật
liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch.
|
58
|
56
|
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng
hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.781.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ
dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
|
59
|
57
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp
các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.631.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật
liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ
lấy dị vật, hút huyết khối.
|
60
|
58
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường mạch máu cho các
tạng dưới DSA
|
9.081.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
61
|
59
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng
mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới
DSA.
|
2.068.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các
sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy
sỏi.
|
62
|
60
|
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của
CT Scanner
|
1.176.000
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
|
63
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị
vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.581.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong,
bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
64
|
62
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng
điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.718.000
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và
dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
63
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng
điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.218.000
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
64
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn thương xương,
khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u
tạng và giả u xương...)
|
3.081.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim
chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
65
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc
cản quang
|
2.210.000
|
|
68
|
66
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
1.308.000
|
|
69
|
67
|
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô
|
8.656.000
|
|
70
|
68
|
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ
- chức năng
|
3.156.000
|
|
V
|
V
|
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
71
|
69
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
81.400
|
Bằng phương pháp DEXA
|
72
|
70
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
140.000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
73
|
|
|
Đo mật độ xương
|
21.000
|
Bằng phương pháp siêu âm
|
B
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI
SOI
|
|
|
74
|
71
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
212.000
|
|
75
|
72
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
(ngoài cơ thể)
|
463.000
|
|
76
|
73
|
|
Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi
|
1.012.000
|
|
77
|
74
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
473.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
78
|
75
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
79
|
76
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng
thuốc nặng
|
156.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
77
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
135.000
|
|
81
|
78
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc
màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
174.000
|
|
82
|
79
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
141.000
|
|
83
|
80
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
204.000
|
|
84
|
81
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
243.000
|
|
85
|
82
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu
âm
|
175.000
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm
kim thông thường để chọc hút.
|
86
|
83
|
03C1.1
|
Chọc dò tuỷ sống
|
105.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
87
|
84
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp
|
164.000
|
|
88
|
85
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
219.000
|
|
89
|
86
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
108.000
|
|
90
|
87
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe
hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
150.000
|
|
91
|
88
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe
hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
728.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu
có sử dụng.
|
92
|
89
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
108.000
|
|
93
|
90
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
149.000
|
|
94
|
91
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
528.000
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng
nhiều lần.
|
95
|
92
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
126.000
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy.
Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
93
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng
máy khoan cầm tay)
|
2.358.000
|
|
97
|
94
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
592.000
|
|
98
|
95
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
672.000
|
|
99
|
96
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.193.000
|
|
100
|
97
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch quay
|
542.000
|
|
101
|
98
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch theo dõi
huyết áp liên tục
|
1.363.000
|
|
102
|
99
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
một nòng
|
649.000
|
|
103
|
100
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng
|
1.122.000
|
|
104
|
101
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
1.122.000
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
105
|
102
|
|
Đặt catheter hai nòng có cuff,
tạo đường hầm để lọc máu
|
6.800.000
|
|
106
|
101
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
564.000
|
|
107
|
103
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
88.700
|
|
108
|
104
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
913.000
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
109
|
105
|
03C1.32
|
Đặt stent thực quản qua nội soi
|
1.133.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
110
|
106
|
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng tim
|
2.965.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện
học các buồng tim.
|
111
|
107
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser
nội mạch
|
2.010.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu và ống thông điều trị laser.
|
112
|
108
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng
lượng sóng tần số radio
|
1.910.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu và ống thông điều trị RF.
|
113
|
109
|
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc
hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
192.000
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
114
|
110
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị
suy gan cấp nặng
|
2.317.000
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và
dịch lọc.
|
115
|
111
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
184.000
|
|
116
|
112
|
|
Hút dịch khớp
|
113.000
|
|
117
|
113
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
123.000
|
|
118
|
114
|
|
Hút đờm
|
10.800
|
|
119
|
115
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
936.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và
dây dẫn Guide wire.
|
120
|
116
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
558.000
|
|
121
|
117
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ
bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
956.000
|
|
122
|
118
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.200.000
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
123
|
119
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
1.624.000
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
124
|
120
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
715.000
|
|
125
|
121
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại
chỗ)
|
369.000
|
|
126
|
122
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc giãn phế quản
|
92.900
|
|
127
|
123
|
03C1.39
|
Nội soi lồng ngực
|
963.000
|
|
128
|
124
|
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng
thuốc hoặc hóa chất
|
5.002.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
129
|
125
|
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết
màng phổi
|
5.780.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
130
|
126
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
58.200
|
|
131
|
127
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có
sinh thiết
|
1.756.000
|
|
132
|
128
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
không sinh thiết
|
1.456.000
|
|
133
|
129
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy
dị vật phế quản
|
3.256.000
|
|
134
|
130
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
749.000
|
|
135
|
131
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
có sinh thiết
|
1.125.000
|
|
136
|
132
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
lấy dị vật
|
2.573.000
|
|
137
|
133
|
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt
u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.833.000
|
|
138
|
134
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng ống mềm có sinh thiết
|
426.000
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
139
|
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
|
291.000
|
|
140
|
135
|
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá
tràng ống mềm không sinh thiết
|
240.000
|
|
141
|
136
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
401.000
|
|
142
|
137
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
300.000
|
|
143
|
138
|
04C2.92
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
287.000
|
|
144
|
139
|
04C2.91
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
186.000
|
|
145
|
140
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
719.000
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
141
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
|
2.674.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
147
|
142
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
815.000
|
|
148
|
143
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
968.000
|
|
149
|
144
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật chủ
|
163.000
|
|
150
|
145
|
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
1.160.000
|
|
151
|
146
|
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc
hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.889.000
|
|
152
|
147
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
|
841.000
|
|
153
|
148
|
04C2.101
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
|
919.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
154
|
149
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
641.000
|
|
155
|
150
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang không sinh
thiết
|
519.000
|
|
156
|
151
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều trị đái
dưỡng chấp
|
688.000
|
|
157
|
152
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật
hoặc lấy máu cục
|
886.000
|
|
158
|
153
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch có
dịch chuyển mạch
|
1.348.000
|
|
159
|
154
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử
dụng mạch nhân tạo
|
1.367.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
160
|
155
|
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
1.148.000
|
|
161
|
156
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
237.000
|
|
162
|
157
|
03C1.31
|
Nong thực quản qua nội soi
|
2.266.000
|
|
163
|
158
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
194.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
164
|
159
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
115.000
|
|
165
|
160
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua
hệ thống kín
|
585.000
|
|
166
|
161
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.101.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
167
|
162
|
03C1.55
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất
độc qua đường tiêu hoá
|
825.000
|
|
168
|
163
|
|
Rút máu để điều trị
|
230.000
|
|
169
|
164
|
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
176.000
|
|
170
|
165
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe
|
590.000
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
171
|
166
|
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe
hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
|
554.000
|
|
172
|
167
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.746.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim
và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
173
|
168
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
|
124.000
|
|
174
|
169
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
995.000
|
|
175
|
170
|
|
Sinh thiết vú hoặc tổn thương
khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
822.000
|
|
176
|
171
|
|
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới
hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.892.000
|
|
177
|
172
|
|
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị
trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.692.000
|
|
178
|
173
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
258.000
|
|
179
|
174
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.096.000
|
|
180
|
175
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
427.000
|
|
181
|
176
|
|
Sinh thiết móng
|
303.000
|
|
182
|
177
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua
siêu âm đường trực tràng
|
603.000
|
|
183
|
178
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
238.000
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
184
|
179
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh
thiết
|
1.368.000
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều
lần.
|
185
|
180
|
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy
khoan cầm tay).
|
2.673.000
|
|
186
|
181
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
153.000
|
|
187
|
182
|
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng
dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.554.000
|
|
188
|
183
|
03C1.30
|
Soi bàng quang, chụp thận ngược
dòng
|
639.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
189
|
184
|
03C1.28
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm
máu
|
566.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip
cầm máu.
|
190
|
185
|
03C1.22
|
Soi khớp có sinh thiết
|
494.000
|
|
191
|
186
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
429.000
|
|
192
|
187
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở
bệnh nhân ngộ độc cấp
|
876.000
|
|
193
|
188
|
03C1.27
|
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm
máu) hoặc cắt polyp
|
737.000
|
|
194
|
189
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
630.000
|
|
195
|
190
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp
giun
|
418.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun.
|
196
|
191
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt
trĩ
|
239.000
|
|
197
|
192
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
983.000
|
|
198
|
193
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
|
493.000
|
|
199
|
194
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu lọc máu
(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
200
|
195
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.533.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã
bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
201
|
196
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
552.000
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
202
|
197
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc
khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
62.400
|
|
203
|
|
|
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo
và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
833.000
|
Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, (đã
bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
204
|
198
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
51.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú
|
205
|
199
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn
tính
|
242.000
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus
hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân
do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét,
hoại tử do tỳ đè.
|
206
|
200
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài ≤ 15cm
|
56.800
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
207
|
201
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương chiều dài
trên 15cm đến 30 cm
|
81.600
|
|
208
|
201
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên
15cm đến 30 cm
|
81.600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
209
|
202
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
111.000
|
|
210
|
203
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
132.000
|
|
211
|
204
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
177.000
|
|
212
|
205
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
236.000
|
|
213
|
206
|
|
Thay canuyn mở khí quản
|
245.000
|
|
214
|
207
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng
phổi
|
91.900
|
|
215
|
208
|
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trú
|
501.000
|
|
216
|
209
|
04C2.105
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
551.000
|
|
217
|
210
|
04C2.65
|
Thông đái
|
88.700
|
|
218
|
211
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu
môn
|
80.900
|
|
219
|
212
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh
mạch)
|
11.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
220
|
213
|
|
Tiêm khớp
|
90.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
221
|
214
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
130.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
222
|
215
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
216
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài < 10 cm
|
176.000
|
|
224
|
217
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài ≥ 10 cm
|
233.000
|
|
225
|
218
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài < 10 cm
|
253.000
|
|
226
|
219
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
299.000
|
|
C
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC
NĂNG
|
|
|
227
|
220
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.200
|
|
228
|
221
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.000
|
|
229
|
222
|
|
Bó thuốc
|
49.700
|
|
230
|
223
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
15.800
|
|
231
|
224
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
71.100
|
|
232
|
|
|
Châm (kim ngắn)
|
64.100
|
|
233
|
225
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
35.400
|
|
234
|
226
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
56.900
|
|
235
|
227
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
141.000
|
|
236
|
228
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.400
|
|
237
|
229
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
44.800
|
|
238
|
230
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
73.100
|
|
239
|
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
66.100
|
|
240
|
231
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.000
|
|
241
|
232
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.000
|
|
242
|
233
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.500
|
|
243
|
234
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.000
|
|
244
|
235
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
32.800
|
|
245
|
236
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.500
|
|
246
|
237
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
34.600
|
|
247
|
238
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các
khớp
|
44.100
|
|
248
|
239
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại
tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
333.000
|
|
249
|
240
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người
bệnh tổn thương tủy sống
|
201.000
|
|
250
|
241
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ
chỉnh hình
|
47.400
|
|
251
|
242
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng
trong phục hồi chức năng tủy sống
|
144.000
|
|
252
|
243
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
46.800
|
|
253
|
244
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
33.700
|
|
254
|
245
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.000
|
|
255
|
246
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
256
|
247
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
257
|
248
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
258
|
249
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
48.800
|
|
259
|
250
|
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để
điều trị co cứng cơ
|
1.038.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
260
|
251
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng xương chậu của
sản phụ sau sinh đẻ
|
31.700
|
|
261
|
252
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.400
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
262
|
253
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.200
|
|
263
|
254
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.200
|
|
264
|
255
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
60.600
|
|
265
|
256
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
44.400
|
|
266
|
257
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
27.200
|
|
267
|
258
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
40.700
|
|
268
|
259
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
22.700
|
|
269
|
260
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu,
hình ảnh...)
|
57.400
|
|
270
|
261
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu
đùi
|
10.800
|
|
271
|
262
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản
chậu, Pelvis floor)
|
300.000
|
|
272
|
263
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
156.000
|
|
273
|
264
|
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
126.000
|
|
274
|
265
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
103.000
|
|
275
|
266
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
41.100
|
|
276
|
267
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
45.400
|
|
277
|
268
|
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
28.500
|
|
278
|
269
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
10.800
|
|
279
|
270
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
10.800
|
|
280
|
271
|
04C2.DY127
|
Thuỷ châm
|
64.800
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
281
|
272
|
03C1DY.14
|
Thuỷ trị liệu
|
60.600
|
|
282
|
273
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ
thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.750.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
283
|
274
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động đề điều trị co cứng cơ
|
1.145.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
284
|
275
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
33.400
|
|
285
|
276
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
29.700
|
|
286
|
277
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
29.700
|
|
287
|
278
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các
biến chứng do bất động
|
29.700
|
|
288
|
279
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
29.700
|
|
289
|
280
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
64.200
|
|
290
|
281
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
27.200
|
|
291
|
282
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
40.600
|
|
292
|
283
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
49.000
|
|
293
|
284
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.000
|
|
294
|
285
|
|
Xông khói thuốc
|
37.000
|
|
295
|
286
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
42.000
|
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền
hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
287
|
|
Thủ thuật loại I
|
128.000
|
|
297
|
288
|
|
Thủ thuật loại II
|
68.300
|
|
298
|
289
|
|
Thủ thuật loại III
|
39.900
|
|
D
|
D
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO
CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
290
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi
nhân tạo (ECMO)
|
5.149.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn
và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
291
|
|
Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
|
1.476.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn
và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
292
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo
(ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.258.000
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
302
|
293
|
|
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
|
2.414.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
303
|
294
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.162.000
|
|
304
|
295
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.136.000
|
|
305
|
296
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.270.000
|
|
306
|
297
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.208.000
|
|
307
|
298
|
|
Thủ thuật loại I
|
747.000
|
|
308
|
299
|
|
Thủ thuật loại II
|
450.000
|
|
309
|
300
|
|
Thủ thuật loại III
|
310.000
|
|
II
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
310
|
301
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72
giờ
|
1.376.000
|
|
311
|
302
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa
hoặc thức ăn
|
874.000
|
|
312
|
303
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15
ngày)
|
2.363.000
|
|
313
|
304
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3
tháng)
|
5.079.000
|
|
314
|
305
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối
với 6 loại dị nguyên)
|
288.000
|
|
315
|
306
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
|
158.000
|
|
316
|
307
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu
với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
518.000
|
|
317
|
308
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục phế quản
|
170.000
|
|
318
|
309
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết thanh tự thân
|
662.000
|
|
319
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích phế quản không
đặc hiệu với Methacholine
|
874.000
|
|
320
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích với thuốc hoặc
sữa hoặc thức ăn
|
832.000
|
|
321
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
332.000
|
|
322
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
|
375.000
|
|
323
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
473.000
|
|
324
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
387.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
325
|
316
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.551.000
|
|
326
|
317
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.078.000
|
|
327
|
318
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
814.000
|
|
328
|
319
|
|
Thủ thuật loại I
|
568.000
|
|
329
|
320
|
|
Thủ thuật loại II
|
313.000
|
|
330
|
321
|
|
Thủ thuật loại III
|
160.000
|
|
III
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
331
|
322
|
|
Chụp và phân tích da bằng máy
|
203.000
|
|
332
|
323
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
191.000
|
|
333
|
324
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni
tơ lỏng, nạo thương tổn
|
327.000
|
|
334
|
325
|
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA hoặc UBV toàn thân
|
232.000
|
|
335
|
326
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
350.000
|
|
336
|
327
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Fractional, Intracell
|
1.231.000
|
|
337
|
328
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
|
445.000
|
|
338
|
329
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
325.000
|
|
339
|
330
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser mầu
|
1.025.000
|
|
340
|
331
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser YAG, Laser Ruby
|
1.180.000
|
|
341
|
332
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
205.000
|
|
342
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm
tại chỗ, chấm thuốc
|
277.000
|
|
343
|
334
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser
CO2, cắt bỏ thương tổn
|
658.000
|
|
344
|
335
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL
(Intense Pulsed Light)
|
720.000
|
|
345
|
336
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
1.100.000
|
|
346
|
337
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở
mi
|
2.148.000
|
|
347
|
338
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu
cái
|
2.424.000
|
|
348
|
339
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có
viêm xương
|
620.000
|
|
349
|
340
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không
viêm xương
|
534.000
|
|
350
|
341
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi
dưới
|
1.868.000
|
|
351
|
342
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
|
1.508.000
|
|
352
|
343
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
735.000
|
|
353
|
344
|
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
2.274.000
|
|
354
|
345
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư
da
|
3.251.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
355
|
346
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.198.000
|
|
356
|
347
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.793.000
|
|
357
|
348
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.039.000
|
|
358
|
349
|
|
Phẫu thuật loại III
|
783.000
|
|
359
|
350
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
747.000
|
|
360
|
351
|
|
Thủ thuật loại I
|
379.000
|
|
361
|
352
|
|
Thủ thuật loại II
|
245.000
|
|
362
|
353
|
|
Thủ thuật loại III
|
146.000
|
|
IV
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
363
|
354
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
227.000
|
|
364
|
355
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
254.000
|
|
365
|
356
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
6.513.000
|
|
366
|
357
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
4.119.000
|
|
367
|
358
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi
tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.725.000
|
|
368
|
359
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4.436.000
|
|
369
|
360
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
3.313.000
|
|
370
|
361
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4.259.000
|
|
371
|
362
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
2.750.000
|
|
372
|
363
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.421.000
|
|
373
|
364
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến
nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.697.000
|
|
374
|
365
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến
nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.588.000
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
375
|
366
|
|
Thủ thuật loại I
|
604.000
|
|
376
|
367
|
|
Thủ thuật loại II
|
385.000
|
|
377
|
368
|
|
Thủ thuật loại III
|
210.000
|
|
V
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
378
|
369
|
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc
khoan thăm dò sọ
|
4.442.000
|
|
379
|
370
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ
hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
5.012.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
380
|
371
|
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
5.461.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít,
miếng vá khuyết sọ
|
381
|
372
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.746.000
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín,
miếng vá khuyết sọ.
|
382
|
373
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất -
màng bụng
|
4.080.000
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
383
|
374
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ
sống
|
4.918.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
375
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
5.386.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao
siêu âm.
|
385
|
376
|
|
Phẫu thuật tạo hình màng não
|
5.630.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
386
|
377
|
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
5.331.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
387
|
378
|
|
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy
|
7.129.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu.
|
388
|
379
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường
giữa
|
7.350.000
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít.
|
389
|
380
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
6.542.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
|
390
|
381
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
6.542.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.
|
391
|
382
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến
yên
|
7.029.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
392
|
383
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ
hoặc hàm mặt
|
5.306.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
|
393
|
384
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
4.496.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
394
|
385
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
4.951.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.
|
395
|
386
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
5.315.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
396
|
387
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch
não
|
6.658.000
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
397
|
388
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu
trong và ngoài hộp sọ
|
7.005.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
398
|
389
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
6.350.000
|
|
399
|
390
|
03C2.1.46
|
Quang động học (PTD) trong điều
trị u não ác tính
|
6.826.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
|
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch máu
|
|
|
400
|
391
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc
cấy máy tạo nhịp phá rung
|
1.595.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy
phá rung.
|
401
|
392
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
|
17.967.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành.
|
402
|
393
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động
mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.468.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây
dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
403
|
394
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
14.228.000
|
|
404
|
395
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
12.741.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
405
|
396
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
7.728.000
|
|
406
|
397
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
14.228.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
407
|
398
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để
lọc màng bụng
|
7.210.000
|
|
408
|
399
|
|
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh
mạch AVF
|
3.701.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo.
|
409
|
400
|
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim
hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.249.000
|
|
410
|
401
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân
tạo
|
12.542.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
411
|
402
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
18.474.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu
nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách
động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ
dây truyền dung dịch liệt tim.
|
412
|
403
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
|
16.967.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
413
|
404
|
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
13.725.000
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân
tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động mạch.
|
414
|
405
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
14.228.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo
hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
415
|
406
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử
dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.317.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây
dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
|
416
|
407
|
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
2.979.000
|
|
417
|
408
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.530.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
409
|
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
10.195.000
|
|
419
|
410
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1.736.000
|
|
420
|
411
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng
ngực khác
|
6.603.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
421
|
412
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung
thất
|
9.866.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
422
|
413
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý
hoặc chấn thương
|
8.172.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
|
423
|
414
|
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực
(do chấn thương hoặc vết thương)
|
6.731.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
424
|
415
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có
sử dụng vi phẫu
|
6.474.000
|
|
425
|
416
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.176.000
|
|
426
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc
cắt nang thận
|
6.034.000
|
|
427
|
418
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận
hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
3.971.000
|
|
428
|
419
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc
u sau phúc mạc
|
4.261.000
|
|
429
|
420
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận
hoặc nang thận
|
4.120.000
|
|
430
|
421
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi
niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.042.000
|
|
431
|
422
|
|
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo
hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
5.274.000
|
|
432
|
423
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
bằng nội soi
|
3.016.000
|
|
433
|
424
|
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
5.237.000
|
|
434
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
5.351.000
|
|
435
|
426
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng
quang
|
4.510.000
|
|
436
|
427
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng
quang, tạo hình bàng quang
|
5.745.000
|
|
437
|
428
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng
quang
|
4.510.000
|
|
438
|
429
|
|
Phẫu thuật đóng dò bàng quang
|
4.359.000
|
|
439
|
430
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến
bằng laser
|
2.656.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
440
|
431
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền
liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.656.000
|
|
441
|
432
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
4.879.000
|
|
442
|
433
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt
qua nội soi
|
3.908.000
|
|
443
|
434
|
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý
hoặc chấn thương niệu đạo khác
|
4.095.000
|
|
444
|
435
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.301.000
|
|
445
|
436
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
|
1.731.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
446
|
437
|
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
4.180.000
|
|
447
|
438
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào
mỏm nhô xương cụt
|
3.524.000
|
|
448
|
439
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng
xung (thủy điện lực)
|
2.380.000
|
|
449
|
440
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận
hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.271.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
441
|
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực
quản
|
5.373.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
451
|
442
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
7.172.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
452
|
443
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội
soi ngực và bụng
|
5.754.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy.
|
453
|
444
|
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
5.100.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
454
|
445
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào
ngược thực quản, dạ dày
|
5.894.000
|
|
455
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
7.437.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
456
|
447
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản
|
5.894.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent.
|
457
|
448
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
|
4.845.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
458
|
449
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
7.155.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
459
|
450
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
5.030.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
460
|
451
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dày
|
2.867.000
|
|
461
|
452
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
3.191.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
462
|
453
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng
bẩm sinh 1 thì
|
2.898.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
463
|
454
|
|
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc
phẫu thuật kiểu Harman
|
4.414.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
464
|
455
|
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính
ruột
|
2.474.000
|
|
465
|
456
|
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.237.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
466
|
457
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
4.191.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.
|
467
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.573.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
468
|
459
|
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.531.000
|
|
469
|
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.534.000
|
|
470
|
460
|
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường
bụng, tầng sinh môn
|
6.850.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
461
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn
trực tràng 1 thì
|
4.578.000
|
|
472
|
462
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
4.220.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm.
|
473
|
463
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại
hoặc trực tràng
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
474
|
464
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối
tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.634.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
465
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa
hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
3.530.000
|
|
476
|
466
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.022.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
477
|
467
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
5.532.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
478
|
468
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng
thiết bị kỹ thuật cao
|
6.612.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
479
|
469
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan
hoặc mật khác
|
4.643.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
480
|
470
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh
lý gan mật khác
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
481
|
471
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương gan
hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.204.000
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
482
|
472
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.467.000
|
|
483
|
473
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.053.000
|
|
484
|
474
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
4.443.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
485
|
475
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức
tạp
|
6.730.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
486
|
476
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật -
mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.761.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
487
|
477
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống
mật chủ
|
4.394.000
|
|
488
|
478
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật
hay dị vật đường mật
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
489
|
479
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường
mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.083.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
490
|
480
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong
đường mật qua ERCP
|
3.400.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
491
|
481
|
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.343.000
|
|
492
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.701.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.
|
493
|
483
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá
tụy có sử dụng máy cắt nối
|
10.031.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
494
|
484
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.416.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm.
|
495
|
485
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.330.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
496
|
486
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt
đuôi tụy
|
4.429.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
497
|
487
|
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u
sau phúc mạc
|
5.629.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
498
|
488
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.761.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
499
|
489
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.614.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm.
|
500
|
490
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ
bụng
|
3.634.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
501
|
491
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở
thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.494.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
502
|
492
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc
thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.228.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
493
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ
bụng
|
2.796.000
|
|
504
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị
nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.532.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
505
|
495
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật
cao (phương pháp Longo)
|
2.224.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.
|
506
|
496
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua
nội soi tá tràng
|
2.417.000
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản
quang, catheter.
|
507
|
497
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội
soi điều trị ung thư sớm
|
3.917.000
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc,
kìm kẹp cầm máu.
|
508
|
498
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản
hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.029.000
|
|
509
|
499
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.856.000
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
510
|
500
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội
soi
|
1.691.000
|
|
511
|
501
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua
nội soi tá tràng
|
3.377.000
|
|
512
|
502
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.692.000
|
|
513
|
503
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật qua nội soi tá
tràng
|
2.229.000
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
514
|
504
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
233.000
|
|
515
|
505
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
182.000
|
|
516
|
506
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay
baryte
|
133.000
|
|
517
|
507
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
273.000
|
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
518
|
508
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy xương sườn
|
48.900
|
|
519
|
509
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân
ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột
liền)
|
706.000
|
|
520
|
510
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân
ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự
cán)
|
521.000
|
|
521
|
511
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
641.000
|
|
522
|
512
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
271.000
|
|
523
|
513
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc
khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
256.000
|
|
524
|
514
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc
khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
156.000
|
|
525
|
515
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
395.000
|
|
526
|
516
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
217.000
|
|
527
|
517
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
316.000
|
|
528
|
518
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
161.000
|
|
529
|
519
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay
(bột liền)
|
231.000
|
|
530
|
520
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay
(bột tự cán)
|
158.000
|
|
531
|
521
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay
(bột liền)
|
330.000
|
|
532
|
522
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay
(bột tự cán)
|
208.000
|
|
533
|
523
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh (bột liền)
|
710.000
|
|
534
|
524
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh (bột tự cán)
|
318.000
|
|
535
|
525
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột
liền)
|
330.000
|
|
536
|
526
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột
tự cán)
|
248.000
|
|
537
|
527
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột
liền)
|
330.000
|
|
538
|
528
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột
tự cán)
|
248.000
|
|
539
|
529
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu
hoặc cột sống (bột liền)
|
620.000
|
|
540
|
530
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu
hoặc cột sống (bột tự cán)
|
340.000
|
|
541
|
531
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
117.000
|
|
542
|
532
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
141.000
|
|
543
|
533
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không
có chỉ định mổ
|
141.000
|
|
544
|
534
|
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.711.000
|
|
545
|
535
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò
ngón tay do liệt vận động
|
2.878.000
|
|
546
|
536
|
|
Phẫu thuật thay khớp vai
|
6.902.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi
măng sinh học hoặc hóa học.
|
547
|
537
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
2.761.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
548
|
538
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
bàn chân rủ do liệt vận động
|
2.878.000
|
|
549
|
539
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
2.086.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
550
|
540
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3.116.000
|
|
551
|
541
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc
khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.208.000
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
552
|
542
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng
|
4.200.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt
sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
553
|
543
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
3.208.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
554
|
544
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4.580.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
555
|
545
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
3.708.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
556
|
546
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
557
|
547
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
558
|
548
|
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim
cố định
|
3.945.000
|
Chưa bao gồm kim.
|
559
|
549
|
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.607.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung
cố định ngoài.
|
560
|
550
|
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân
cơ hoặc xơ cứng khớp
|
3.528.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
561
|
551
|
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm
sạch khớp
|
2.728.000
|
|
562
|
552
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật ghép chi
|
6.042.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
563
|
553
|
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.578.000
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
564
|
554
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép
bảo quản bằng kĩ thuật cao
|
4.580.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
565
|
555
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.602.000
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
566
|
556
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
3.708.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
567
|
557
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn
hình tăng sáng
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
568
|
558
|
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3.706.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
569
|
559
|
|
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài
gân (tính 1 gân)
|
2.923.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
570
|
560
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
4.200.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít,
ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
571
|
561
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh
lý)
|
5.514.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
572
|
562
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào
đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu
thuật tạo hình
|
3.714.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
573
|
563
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện
kết hợp xương
|
1.716.000
|
|
574
|
564
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng
DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.051.000
|
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp
chữ U, Aparius.
|
575
|
565
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột
sống (tính cho 1 lần phẫu thuật)
|
8.755.000
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
576
|
566
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
5.150.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
577
|
567
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
5.272.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
578
|
568
|
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống
bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.345.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng
sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
579
|
569
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật thay đốt sống
|
5.538.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
580
|
570
|
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột
sống thắt lưng
|
4.969.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
581
|
571
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần
mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
2.847.000
|
|
582
|
572
|
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh
(tính 1 dây)
|
2.922.000
|
|
583
|
573
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
3.278.000
|
|
584
|
574
|
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích
≥10 cm2
|
4.172.000
|
|
585
|
575
|
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích
< 10 cm2
|
2.760.000
|
|
586
|
576
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
hoặc rách da đầu
|
2.578.000
|
|
587
|
577
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
4.547.000
|
|
588
|
578
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da
có cuống mạch
|
4.874.000
|
|
589
|
579
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
6.455.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
590
|
580
|
03C2.1.112
|
Tạo hình khí-phế quản
|
12.126.000
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
591
|
581
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.612.000
|
|
592
|
582
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.783.000
|
|
593
|
583
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.914.000
|
|
594
|
584
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.211.000
|
|
595
|
585
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
965.000
|
|
596
|
586
|
|
Thủ thuật loại I
|
535.000
|
|
597
|
587
|
|
Thủ thuật loại II
|
363.000
|
|
598
|
588
|
|
Thủ thuật loại III
|
176.000
|
|
VI
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
599
|
589
|
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.263.000
|
|
600
|
590
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi
di căn âm đạo
|
2.681.000
|
|
601
|
591
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
973.000
|
|
602
|
592
|
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
3.675.000
|
|
603
|
593
|
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.736.000
|
|
604
|
594
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
115.000
|
|
605
|
595
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
mổ cắt tử cung bán phần
|
4.058.000
|
|
606
|
596
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.499.000
|
|
607
|
597
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.022.000
|
|
608
|
598
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.028.000
|
|
609
|
599
|
|
Cắt vú theo phương pháp Patey,
cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.720.000
|
|
610
|
600
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
799.000
|
|
611
|
601
|
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
817.000
|
|
612
|
602
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến vú
|
215.000
|
|
613
|
603
|
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu
kinh
|
779.000
|
|
614
|
604
|
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng
|
858.000
|
|
615
|
605
|
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
400.000
|
|
616
|
606
|
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
276.000
|
|
617
|
607
|
|
Chọc nang buồng trứng đường âm
đạo dưới siêu âm
|
2.181.000
|
|
618
|
608
|
|
Chọc ối
|
710.000
|
|
619
|
609
|
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
824.000
|
|
620
|
610
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị
sa tạng vùng chậu
|
5.994.000
|
|
621
|
611
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung
bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
155.000
|
|
622
|
612
|
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
283.000
|
|
623
|
613
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
980.000
|
|
624
|
614
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
697.000
|
|
625
|
615
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.193.000
|
|
626
|
616
|
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc
rò tiết niệu - sinh dục
|
4.062.000
|
|
627
|
617
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
930.000
|
|
628
|
618
|
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng
|
645.000
|
|
629
|
619
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử cung do rong kinh
rong huyết
|
200.000
|
|
630
|
620
|
|
Hút thai dưới siêu âm
|
448.000
|
|
631
|
621
|
|
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi
ngang
|
2.717.000
|
|
632
|
622
|
|
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo
thai
|
2.394.000
|
|
633
|
623
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm
đạo
|
1.552.000
|
|
634
|
624
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.872.000
|
|
635
|
625
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.750.000
|
|
636
|
626
|
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
545.000
|
|
637
|
627
|
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử
cung
|
2.715.000
|
|
638
|
628
|
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.586.000
|
|
639
|
629
|
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn
nhiễm khuẩn
|
84.600
|
|
640
|
630
|
|
Lấy dị vật âm đạo
|
563.000
|
|
641
|
631
|
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ
qua đường rạch nhỏ
|
2.821.000
|
|
642
|
632
|
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn
|
2.218.000
|
|
643
|
633
|
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.369.000
|
|
644
|
634
|
|
Nạo hút thai trứng
|
756.000
|
|
645
|
635
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sẩy, sau đẻ
|
340.000
|
|
646
|
636
|
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.362.000
|
|
647
|
637
|
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2.804.000
|
|
648
|
638
|
|
Nội xoay thai
|
1.398.000
|
|
649
|
639
|
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
575.000
|
|
650
|
640
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
277.000
|
|
651
|
641
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống
dính buồng tử cung
|
170.000
|
|
652
|
642
|
|
Phá thai bằng phương pháp nong và
gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.139.000
|
|
653
|
643
|
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
296.000
|
|
654
|
644
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
376.000
|
|
655
|
645
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
thuốc
|
181.000
|
|
656
|
646
|
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.029.000
|
|
657
|
647
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần
bằng thuốc
|
537.000
|
|
658
|
648
|
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12
tuần bằng phương pháp hút chân không
|
392.000
|
|
659
|
649
|
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ
tử cung
|
4.795.000
|
|
660
|
650
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc
tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.645.000
|
|
661
|
651
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.587.000
|
|
662
|
652
|
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu
lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.554.000
|
|
663
|
653
|
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú,
cắt u vú lành tính
|
2.830.000
|
|
664
|
654
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử
cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3.616.000
|
|
665
|
655
|
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1.915.000
|
|
666
|
656
|
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
2.697.000
|
|
667
|
657
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo
|
3.685.000
|
|
668
|
658
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.855.000
|
|
669
|
659
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung
phức tạp
|
9.453.000
|
|
670
|
660
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt
động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.314.000
|
|
671
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng
trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.047.000
|
|
672
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo
|
2.628.000
|
|
673
|
663
|
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh
môn
|
3.659.000
|
|
674
|
664
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể
huyết tụ thành nang
|
3.715.000
|
|
675
|
665
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ
có choáng
|
3.674.000
|
|
676
|
666
|
|
Phẫu thuật Crossen
|
3.961.000
|
|
677
|
667
|
|
Phẫu thuật điều trị són
tiểu (TOT, TVT)
|
5.334.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc
lưới các loại, các cỡ.
|
678
|
668
|
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
3.290.000
|
|
679
|
669
|
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn
và cơ vòng do rách phức tạp
|
2.812.000
|
|
680
|
670
|
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ
thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4.159.000
|
|
681
|
671
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.300.000
|
|
682
|
672
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở
lên
|
2.894.000
|
|
683
|
673
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.860.000
|
|
684
|
674
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
3.984.000
|
|
685
|
675
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.256.000
|
|
686
|
676
|
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử
cung trong rau cài răng lược
|
7.836.000
|
|
687
|
677
|
|
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
|
2.751.000
|
|
688
|
678
|
|
Phẫu thuật Manchester
|
3.630.000
|
|
689
|
679
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung
|
3.323.000
|
|
690
|
680
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử
cung
|
3.456.000
|
|
691
|
681
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
3.825.000
|
|
692
|
682
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.062.000
|
|
693
|
683
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.912.000
|
|
694
|
684
|
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi
trứng, nối lại vòi trứng
|
4.699.000
|
|
695
|
685
|
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
2.750.000
|
|
696
|
686
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.238.000
|
|
697
|
687
|
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
6.065.000
|
|
698
|
688
|
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.507.000
|
|
699
|
689
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5.020.000
|
|
700
|
690
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
|
5.863.000
|
|
701
|
691
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7.840.000
|
|
702
|
692
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư
buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
7.980.000
|
|
703
|
693
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô
sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
5.972.000
|
|
704
|
694
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
5.038.000
|
|
705
|
695
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử
cung trong ổ bụng
|
5.476.000
|
|
706
|
696
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
4.954.000
|
|
707
|
697
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4.912.000
|
|
708
|
698
|
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
9.102.000
|
|
709
|
699
|
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
5.494.000
|
|
710
|
700
|
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
4.692.000
|
|
711
|
701
|
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
6.482.000
|
|
712
|
702
|
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.492.000
|
|
713
|
703
|
|
Phẫu thuật Second Look trong ung
thư buồng trứng
|
4.040.000
|
|
714
|
704
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội
soi kết hợp đường dưới)
|
5.898.000
|
|
715
|
705
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị
dạng (đường dưới)
|
3.537.000
|
|
716
|
706
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung
(Strassman, Jones)
|
4.582.000
|
|
717
|
707
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.834.000
|
|
718
|
708
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.312.000
|
|
719
|
709
|
|
Phẫu thuật treo bàng quang và
trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.070.000
|
|
720
|
710
|
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2.827.000
|
|
721
|
711
|
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung
tận gốc + vét hạch)
|
6.108.000
|
|
722
|
712
|
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm
đạo
|
378.000
|
|
723
|
713
|
|
Sinh thiết gai rau
|
1.145.000
|
|
724
|
714
|
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong
ung thư vú
|
2.188.000
|
|
725
|
715
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
60.700
|
|
726
|
716
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
47.700
|
|
727
|
717
|
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung
bằng vòng nhiệt điện)
|
1.112.000
|
|
728
|
718
|
|
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị
chửa ở cổ tử cung
|
246.000
|
|
729
|
719
|
|
Tiêm nhân Chorio
|
234.000
|
|
730
|
720
|
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng,
nối lại vòi trứng
|
6.727.000
|
|
731
|
721
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm
đạo, cổ tử cung
|
383.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
732
|
722
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.729.000
|
|
733
|
723
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.294.000
|
|
734
|
724
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.450.000
|
|
735
|
725
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.088.000
|
|
736
|
726
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
861.000
|
|
737
|
727
|
|
Thủ thuật loại I
|
574.000
|
|
738
|
728
|
|
Thủ thuật loại II
|
394.000
|
|
739
|
729
|
|
Thủ thuật loại III
|
184.000
|
|
VII
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
740
|
730
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.200
|
|
741
|
731
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
1.197.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
742
|
732
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
829.000
|
|
743
|
733
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy
dị vật nội nhãn
|
1.224.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
744
|
734
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
973.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC.
|
745
|
735
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
308.000
|
|
746
|
736
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc
không ghép kết mạc
|
1.142.000
|
|
747
|
737
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc không vá
|
753.000
|
|
748
|
738
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
77.600
|
|
749
|
739
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc mắt
|
445.000
|
|
750
|
740
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm
hơi tiền phòng
|
1.097.000
|
|
751
|
741
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
28.400
|
|
752
|
742
|
|
Chụp mạch ICG
|
248.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
753
|
743
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
36.900
|
|
754
|
744
|
|
Điện chẩm
|
391.000
|
|
755
|
745
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
19.600
|
|
756
|
746
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể mi
|
463.000
|
|
757
|
747
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
91.800
|
|
758
|
748
|
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập
nhược thị
|
30.300
|
|
759
|
749
|
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u
nguyên bào võng mạc
|
402.000
|
|
760
|
750
|
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào
nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
132.000
|
|
761
|
751
|
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song
thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
62.300
|
|
762
|
752
|
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
53.300
|
|
763
|
753
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
35.600
|
|
764
|
754
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
9.500
|
|
765
|
755
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.300
|
|
766
|
756
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực khách quan
|
70.800
|
|
767
|
757
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.600
|
|
768
|
758
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất thủy tinh thể
nhân tạo
|
57.900
|
|
769
|
759
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.300
|
|
770
|
760
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.294.000
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
771
|
761
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu
hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.228.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
772
|
762
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều trị loét giác
mạc
|
1.029.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
773
|
763
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
759.000
|
|
774
|
764
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
394.000
|
|
775
|
765
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
810.000
|
|
776
|
766
|
03C2.3.51
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
1.224.000
|
|
777
|
767
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.097.000
|
|
778
|
768
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách -
gây mê
|
1.422.000
|
|
779
|
769
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách -
gây tê
|
798.000
|
|
780
|
770
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
760.000
|
|
781
|
771
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.097.000
|
|
782
|
772
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
679.000
|
|
783
|
773
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn
thương vùng mắt
|
912.000
|
|
784
|
774
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
729.000
|
|
785
|
775
|
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong
võng mạc
|
1.714.000
|
|
786
|
776
|
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc,
hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.434.000
|
|
787
|
777
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
(gây mê)
|
657.000
|
|
788
|
778
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
(gây tê)
|
80.100
|
|
789
|
779
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
(gây mê)
|
852.000
|
|
790
|
780
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
(gây tê)
|
323.000
|
|
791
|
781
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
879.000
|
|
792
|
782
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
63.600
|
|
793
|
783
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.097.000
|
|
794
|
784
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
53.200
|
|
795
|
785
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
34.600
|
|
796
|
786
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc
mùa xuân (áp tia β)
|
56.300
|
|
797
|
787
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng Laser
|
253.000
|
|
798
|
788
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.221.000
|
|
799
|
789
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
631.000
|
|
800
|
790
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.399.000
|
|
801
|
791
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
834.000
|
|
802
|
792
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.054.000
|
|
803
|
793
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.617.000
|
|
804
|
794
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.810.000
|
|
805
|
795
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.218.000
|
|
806
|
796
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
|
729.000
|
|
807
|
797
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức tạp có ghép
màng ối kết mạc
|
929.000
|
|
808
|
798
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc không
độn)
|
532.000
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
809
|
799
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
34.600
|
|
810
|
800
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.736.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
811
|
801
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
104.000
|
|
812
|
802
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1.029.000
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
813
|
803
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh
điển
|
2.220.000
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
814
|
804
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
579.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
815
|
805
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.092.000
|
|
816
|
806
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều
trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.912.000
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
817
|
807
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
922.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
818
|
808
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối,
kết mạc - gây mê
|
1.459.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
819
|
809
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối,
kết mạc - gây tê
|
949.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
820
|
810
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
514.000
|
|
821
|
811
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
1.197.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
822
|
812
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.964.000
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân
tạo.
|
823
|
813
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền
phòng
|
1.497.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
824
|
814
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc
trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.794.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
825
|
815
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng
phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.642.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
826
|
816
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
829.000
|
|
827
|
817
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
629.000
|
|
828
|
818
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
729.000
|
|
829
|
819
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.164.000
|
|
830
|
820
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
779.000
|
|
831
|
821
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài
bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.797.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo.
|
832
|
822
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây
mê
|
1.420.000
|
|
833
|
823
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt
- gây tê
|
859.000
|
|
834
|
824
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự
thân
|
829.000
|
|
835
|
825
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt
giả
|
729.000
|
|
836
|
826
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.292.000
|
|
837
|
827
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết
hợp khâu mi
|
1.497.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
838
|
828
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt
giả
|
1.097.000
|
|
839
|
829
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
829.000
|
|
840
|
830
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.079.000
|
|
841
|
831
|
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
|
1.652.000
|
|
842
|
832
|
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng
phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.846.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân
tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
843
|
833
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài
bao (1 mắt)
|
1.624.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo.
|
844
|
834
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
1.224.000
|
|
845
|
835
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
679.000
|
|
846
|
836
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
713.000
|
|
847
|
837
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
1.224.000
|
|
848
|
838
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
1.047.000
|
|
849
|
839
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
631.000
|
|
850
|
840
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
286.000
|
|
851
|
841
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.097.000
|
|
852
|
842
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
40.800
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
853
|
843
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
64.100
|
|
854
|
844
|
|
Siêu âm bán phần trước (UBM)
|
204.000
|
|
855
|
845
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt chẩn đoán
|
58.300
|
|
856
|
846
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị (1 ngày)
|
66.200
|
|
857
|
847
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ
chức
|
150.000
|
|
858
|
848
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
29.400
|
|
859
|
849
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền
phòng
|
51.700
|
|
860
|
850
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
2.183.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
861
|
851
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
217.000
|
|
862
|
852
|
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
38.800
|
|
863
|
853
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
779.000
|
|
864
|
854
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
93.100
|
|
865
|
855
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo một mắt
|
58.800
|
|
866
|
856
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
46.700
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
867
|
857
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
46.700
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
868
|
858
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.132.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá
xương.
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
869
|
859
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.102.000
|
|
870
|
860
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.208.000
|
|
871
|
861
|
|
Phẫu thuật loại II
|
854.000
|
|
872
|
862
|
|
Phẫu thuật loại III
|
596.000
|
|
873
|
863
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
522.000
|
|
874
|
864
|
|
Thủ thuật loại I
|
338.000
|
|
875
|
865
|
|
Thủ thuật loại II
|
192.000
|
|
876
|
866
|
|
Thủ thuật loại III
|
121.000
|
|
VIII
|
VIII
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
877
|
867
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
129.000
|
|
878
|
868
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
204.000
|
|
879
|
869
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
274.000
|
|
880
|
870
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.070.000
|
|
881
|
871
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
|
2.340.000
|
Bao gồm cả Coblator.
|
882
|
872
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
475.000
|
|
883
|
873
|
03C2.4.64
|
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
|
7.683.000
|
|
884
|
874
|
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
1.975.000
|
|
885
|
875
|
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
598.000
|
|
886
|
876
|
03C2.4.57
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
6.749.000
|
Chưa bao gồm stent hoặc van phát
âm, thanh quản điện.
|
887
|
877
|
03C2.4.65
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.469.000
|
|
888
|
878
|
04C3.4.228
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
259.000
|
|
889
|
879
|
04C3.4.229
|
Chích rạch apxe thành sau họng
(gây tê)
|
259.000
|
|
890
|
880
|
03C2.4.11
|
Chích rạch vành tai
|
61.200
|
|
891
|
881
|
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo
chuỗi xương con
|
5.831.000
|
|
892
|
882
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch vành tai
|
51.200
|
|
893
|
883
|
03C2.4.56
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh
khí quản
|
7.078.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
894
|
884
|
03C2.4.47
|
Đo ABR (1 lần)
|
177.000
|
|
895
|
885
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
26.600
|
|
896
|
886
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
53.200
|
|
897
|
887
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
26.600
|
|
898
|
888
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của mũi
|
93.600
|
|
899
|
889
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
53.600
|
|
900
|
890
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực đơn âm
|
41.600
|
|
901
|
891
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
58.200
|
|
902
|
892
|
03C2.4.30
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
189.000
|
|
903
|
893
|
03C2.4.4
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp
lạnh)
|
129.000
|
|
904
|
894
|
03C2.4.3
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
|
148.000
|
|
905
|
895
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
77.900
|
|
906
|
896
|
03C2.4.54
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
5.914.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
907
|
897
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới áp lực
|
56.200
|
|
908
|
898
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
19.600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
909
|
899
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh quản hoặc tai
|
20.400
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
910
|
900
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.600
|
|
911
|
901
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
62.000
|
|
912
|
902
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính
hiển vi (gây mê)
|
512.000
|
|
913
|
903
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính
hiển vi (gây tê)
|
154.000
|
|
914
|
904
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống
cứng
|
697.000
|
|
915
|
905
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống
cứng
|
357.000
|
|
916
|
906
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
669.000
|
|
917
|
907
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
192.000
|
|
918
|
908
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
62.000
|
|
919
|
909
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt
cổ gây mê
|
1.328.000
|
|
920
|
910
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt
cổ gây tê
|
830.000
|
|
921
|
911
|
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
3.680.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
922
|
912
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây mê
|
2.657.000
|
|
923
|
913
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây tê
|
1.271.000
|
|
924
|
914
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
782.000
|
|
925
|
915
|
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.577.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
926
|
916
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc bấc mũi
|
113.000
|
|
927
|
917
|
03C2.4.55
|
Nối khí quản tận-tận trong điều
trị sẹo hẹp
|
7.881.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
928
|
918
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
658.000
|
|
929
|
919
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
453.000
|
|
930
|
920
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây
tê)
|
274.000
|
|
931
|
921
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc thông xoang trán
hoặc xoang bướm (gây tê)
|
274.000
|
|
932
|
922
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc
cắt cuốn mũi gây tê
|
442.000
|
|
933
|
923
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc
cắt cuốn mũi gây mê
|
669.000
|
|
934
|
924
|
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa
trên
|
2.174.000
|
|
935
|
925
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây
mê ống cứng
|
697.000
|
|
936
|
926
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây
mê ống mềm
|
717.000
|
|
937
|
927
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây
tê ống cứng
|
219.000
|
|
938
|
928
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây
tê ống mềm
|
314.000
|
|
939
|
929
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
1.564.000
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
940
|
930
|
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị
vật gây tê
|
600.000
|
|
941
|
931
|
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng
gây mê
|
1.554.000
|
|
942
|
932
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng
gây tê
|
509.000
|
|
943
|
933
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
103.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
944
|
934
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
37.000
|
|
945
|
935
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ nội soi
|
115.000
|
|
946
|
936
|
03C2.4.66
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
5.899.000
|
|
947
|
937
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
điện
|
1.634.000
|
|
948
|
937
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3.744.000
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
949
|
938
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh
quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
4.992.000
|
|
950
|
939
|
03C2.4.61
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng
lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.361.000
|
|
951
|
940
|
03C2.4.67
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan
hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.621.000
|
|
952
|
941
|
03C2.4.68
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có
tái tạo vạt cơ da
|
6.734.000
|
|
953
|
942
|
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa
cuốn mũi
|
3.833.000
|
|
954
|
943
|
|
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng
Laser
|
4.577.000
|
|
955
|
944
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
4.585.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
956
|
945
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có
hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.585.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
957
|
946
|
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi
sàng
|
7.920.000
|
|
958
|
947
|
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng
- hàm
|
5.298.000
|
|
959
|
948
|
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp
thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.577.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
|
960
|
949
|
03C2.4.52
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
4.330.000
|
|
961
|
950
|
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
6.948.000
|
|
962
|
951
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong
chấn thương sọ mặt
|
5.298.000
|
|
963
|
952
|
03C2.4.69
|
Phẫu thuật laser cắt ung thư
thanh quản hạ họng
|
6.690.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
964
|
953
|
03C2.4.70
|
Phẫu thuật Laser trong khối u
vùng họng miệng
|
7.121.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
965
|
954
|
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
1 bên, 2 bên
|
3.020.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
966
|
955
|
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp
xe
|
2.962.000
|
|
967
|
956
|
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4.884.000
|
|
968
|
957
|
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
4.577.000
|
|
969
|
958
|
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2.787.000
|
|
970
|
959
|
03C2.4.71
|
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ,
truyền hoá chất động mạch cảnh
|
5.621.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
971
|
960
|
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1
bên, 2 bên
|
2.723.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
972
|
961
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u
vùng mũi xoang
|
8.949.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
973
|
962
|
03C2.4.58
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
13.489.000
|
|
974
|
963
|
03C2.4.59
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ
mạch vòm mũi họng
|
8.489.000
|
|
975
|
964
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
5.236.000
|
|
976
|
965
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ
họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
|
2.962.000
|
|
977
|
966
|
03C2.4.27
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
4.115.000
|
|
978
|
967
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu
hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
7.998.000
|
Đã bao gồm dao siêu âm
|
979
|
968
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo
ngược vùng mũi xoang
|
6.021.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
980
|
969
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
3.833.000
|
|
981
|
970
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn mũi
|
3.148.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
982
|
971
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông
khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.020.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
983
|
972
|
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
5.543.000
|
|
984
|
973
|
03C2.4.49
|
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc
điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
|
7.110.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
985
|
974
|
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
7.920.000
|
|
986
|
975
|
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu
hoặc cắt bỏ u nhày xoang
|
4.884.000
|
|
987
|
976
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa,
nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.899.000
|
|
988
|
977
|
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA
bằng dao Plasma
|
3.744.000
|
Đã bao gồm dao plasma
|
989
|
978
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh
quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
|
2.928.000
|
|
990
|
979
|
03C2.4.63
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII
|
7.703.000
|
|
991
|
980
|
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4.577.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
992
|
981
|
03C2.4.53
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống
truyền âm
|
5.899.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương
con để thay thế hoặc Prothese.
|
993
|
982
|
03C2.4.62
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ
mặt bằng vạt da cơ xương
|
5.899.000
|
|
994
|
983
|
03C2.4.51
|
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây
thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
6.005.000
|
|
995
|
984
|
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.171.000
|
|
996
|
985
|
|
Phẫu thuật tạo hình tháp
mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
7.112.000
|
|
997
|
986
|
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
5.171.000
|
|
998
|
987
|
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5.177.000
|
|
999
|
988
|
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau
cắt Amygdale (gây mê)
|
2.787.000
|
|
1000
|
989
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
26.600
|
|
1001
|
990
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống
mềm
|
209.000
|
|
1002
|
991
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
209.000
|
|
1003
|
992
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
85.200
|
|
1004
|
993
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
114.000
|
|
1005
|
994
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
60.200
|
|
1006
|
995
|
04C3.4.248
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
724.000
|
|
1007
|
996
|
04C3.4.249
|
Trích rạch apxe thành sau họng
(gây mê)
|
724.000
|
|
1008
|
997
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.680.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1009
|
998
|
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ
rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
|
3.013.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
1010
|
999
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.361.000
|
|
1011
|
1000
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.974.000
|
|
1012
|
1001
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.388.000
|
|
1013
|
1002
|
|
Phẫu thuật loại III
|
940.000
|
|
1014
|
1003
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
856.000
|
|
1015
|
1004
|
|
Thủ thuật loại I
|
503.000
|
|
1016
|
1005
|
|
Thủ thuật loại II
|
286.000
|
|
1017
|
1006
|
|
Thủ thuật loại III
|
138.000
|
|
IX
|
IX
|
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
1018
|
1007
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
156.000
|
|
1019
|
1008
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm sẵn
|
288.000
|
|
1020
|
1009
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm
(buộc chỉ thép, băng cố định)
|
357.000
|
|
|
|
|
Điều trị răng
|
|
|
1021
|
1010
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi
phục
|
328.000
|
|
1022
|
1011
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tuỷ lại
|
950.000
|
|
1023
|
1012
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
557.000
|
|
1024
|
1013
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
787.000
|
|
1025
|
1014
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
418.000
|
|
1026
|
1015
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
917.000
|
|
1027
|
1016
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
268.000
|
|
1028
|
1017
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
378.000
|
|
1029
|
1018
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite cổ răng
|
333.000
|
|
1030
|
1019
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
95.200
|
|
1031
|
1020
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
131.000
|
|
1032
|
1021
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và đánh bóng một
vùng hoặc một hàm
|
75.200
|
|
1033
|
1022
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
102.000
|
|
1034
|
1023
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
72.200
|
|
1035
|
1024
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
187.000
|
|
1036
|
1025
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn giản
|
101.000
|
|
1037
|
1026
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
203.000
|
|
1038
|
1027
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
212.000
|
|
1039
|
1028
|
04C3.5.1.258
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
hàm
|
335.000
|
|
1040
|
1029
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
36.200
|
|
1041
|
1030
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
494.000
|
|
1042
|
1031
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
243.000
|
|
1043
|
1032
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
260.000
|
|
1044
|
1033
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét
niêm mạc (1 lần)
|
31.800
|
|
1045
|
1034
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
194.000
|
|
1046
|
1035
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố rãnh
|
208.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
1047
|
1036
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
333.000
|
|
1048
|
1037
|
03C2.5.1.24
|
Phẫu thuật ghép xương và màng tái
tạo mô có hướng dẫn
|
1.034.000
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1049
|
1038
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ
răng 1 vùng
|
805.000
|
|
1050
|
1039
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở
lên
|
447.000
|
|
1051
|
1040
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
|
407.000
|
|
1052
|
1041
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má
hoặc lưỡi (không gây mê)
|
289.000
|
|
1053
|
1042
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định lại một răng bật
khỏi huyệt ổ răng
|
527.000
|
|
1054
|
1043
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
1.010.000
|
|
1055
|
1044
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
dưới 5 cm
|
697.000
|
|
1056
|
1045
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ
5 cm trở lên
|
1.117.000
|
|
1057
|
1046
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
2.741.000
|
|
1058
|
1047
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
2.891.000
|
|
1059
|
1048
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang giáp móng
|
2.115.000
|
|
1060
|
1049
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng
hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.591.000
|
|
1061
|
1050
|
|
Điều trị đóng cuống răng
|
456.000
|
|
1062
|
1051
|
|
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor
|
541.000
|
|
1063
|
1052
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
|
2.791.000
|
|
1064
|
1053
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn
|
1.642.000
|
|
1065
|
1054
|
03C2.5.7.46
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V
ngoại biên
|
2.815.000
|
|
1066
|
1055
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.446.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1067
|
1056
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng
nẹp vít
|
4.008.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1068
|
1057
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
|
5.108.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1069
|
1058
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo
tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
4.066.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1070
|
1059
|
03C2.5.7.16
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn
vùng hàm mặt
|
3.046.000
|
|
1071
|
1060
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến
dưới hàm
|
3.114.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1072
|
1061
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm
mặt
|
2.953.000
|
|
1073
|
1062
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm
dưới, nạo vét hạch
|
3.196.000
|
|
1074
|
1063
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm
trên, nạo vét hạch
|
3.196.000
|
|
1075
|
1064
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên
hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.491.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1076
|
1065
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng
hàm mặt
|
4.070.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1077
|
1066
|
03C2.5.7.24
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má
cung tiếp 2 bên
|
2.914.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1078
|
1067
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
2.714.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1079
|
1068
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
dưới
|
2.614.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1080
|
1069
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
3.014.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1081
|
1070
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm
toả lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.129.000
|
|
1082
|
1071
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít thay thế.
|
1083
|
1072
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1084
|
1073
|
03C2.5.7.11
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.966.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít.
|
1085
|
1074
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.916.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1086
|
1075
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên
bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng
|
3.089.000
|
Chưa bao gồm xương.
|
1087
|
1076
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết
thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
2.940.000
|
|
1088
|
1077
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.018.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1089
|
1078
|
03C2.5.7.14
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
4.108.000
|
|
1090
|
1079
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
2.414.000
|
|
1091
|
1080
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong
xương
|
2.317.000
|
|
1092
|
1081
|
03C2.5.7.45
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
2.741.000
|
|
1093
|
1082
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở xương, điều trị
lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.270.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1094
|
1083
|
03C2.5.7.38
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo
mặt
|
3.470.000
|
|
1095
|
1084
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng
|
2.446.000
|
|
1096
|
1085
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng tạo vạt thành hầu
|
2.446.000
|
|
1097
|
1086
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
2.546.000
|
|
1098
|
1087
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
2.446.000
|
|
1099
|
1088
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo hình phanh môi
hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.768.000
|
|
1100
|
1089
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết
hợp xương hai bên
|
2.763.000
|
|
1101
|
1090
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết
hợp xương lồi cầu
|
2.700.000
|
|
1102
|
1091
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết
hợp xương một bên
|
2.639.000
|
|
1103
|
1092
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục
hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.091.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và
vít thay thế.
|
1104
|
1093
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm
và xương vùng hàm mặt
|
841.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
1105
|
1094
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.438.000
|
|
1106
|
1095
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.195.000
|
|
1107
|
1096
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.362.000
|
|
1108
|
1097
|
|
Phẫu thuật loại III
|
894.000
|
|
1109
|
1098
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
772.000
|
|
1110
|
1099
|
|
Thủ thuật loại I
|
475.000
|
|
1111
|
1100
|
|
Thủ thuật loại II
|
271.000
|
|
1112
|
1101
|
|
Thủ thuật loại III
|
138.000
|
|
X
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
1113
|
1102
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.234.000
|
|
1114
|
1103
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.767.000
|
|
1115
|
1104
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.835.000
|
|
1116
|
1105
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
3.217.000
|
|
1117
|
1106
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.263.000
|
|
1118
|
1107
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.704.000
|
|
1119
|
1108
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.882.000
|
|
1120
|
1109
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.234.000
|
|
1121
|
1110
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥
3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.959.000
|
|
1122
|
1111
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.239.000
|
|
1123
|
1112
|
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn
tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
3.699.000
|
|
1124
|
1113
|
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
3.562.000
|
|
1125
|
1114
|
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.241.000
|
|
1126
|
1115
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy
siêu âm doppler
|
286.000
|
|
1127
|
1116
|
03C2.6.15
|
Điều trị bằng ôxy cao áp
|
227.000
|
|
1128
|
1117
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết thương bỏng bằng
màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
531.000
|
|
1129
|
1118
|
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích
cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.600.000
|
|
1130
|
1119
|
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.792.000
|
|
1131
|
1120
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%
diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.788.000
|
|
1132
|
1121
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.203.000
|
|
1133
|
1122
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.467.000
|
|
1134
|
1123
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -
10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.931.000
|
|
1135
|
1124
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
6.288.000
|
|
1136
|
1125
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
3.649.000
|
|
1137
|
1126
|
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
4.843.000
|
|
1138
|
1127
|
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai
lớp (sandwich)
|
6.417.000
|
|
1139
|
1128
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.264.000
|
|
1140
|
1129
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
3.843.000
|
|
1141
|
1130
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.293.000
|
|
1142
|
1131
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6.998.000
|
|
1143
|
1132
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.399.000
|
|
1144
|
1133
|
03C2.6.10
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong
điều trị bỏng
|
509.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi
sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1145
|
1134
|
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân
điều trị vết thương mạn tính
|
3.904.000
|
|
1146
|
1135
|
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều
trị sẹo
|
3.831.000
|
|
1147
|
1136
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương, sẹo
|
4.700.000
|
|
1148
|
1137
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều
trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.550.000
|
|
1149
|
1138
|
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu
tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
|
3.726.000
|
|
1150
|
1139
|
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch-
tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
13.452.000
|
|
1151
|
1140
|
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong
bỏng vành tai
|
2.673.000
|
|
1152
|
1141
|
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp
có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
17.585.000
|
|
1153
|
1142
|
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.212.000
|
|
1154
|
1143
|
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy
bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.610.000
|
|
1155
|
1144
|
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét
vết thương mạn tính
|
2.430.000
|
|
1156
|
1145
|
03C2.6.3
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều
trị bỏng nặng (01 ngày)
|
270.000
|
|
1157
|
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây
tê)
|
220.000
|
|
1158
|
1146
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức,
cấp cứu bỏng (gây mê)
|
848.000
|
|
1159
|
1147
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA
gamma
|
190.000
|
|
1160
|
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
114.000
|
|
1161
|
1148
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
240.000
|
|
1162
|
1149
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
405.000
|
|
1163
|
1150
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
539.000
|
|
1164
|
1151
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
856.000
|
|
1165
|
1152
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích trên 60% diện tích cơ thể
|
1.362.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
1166
|
1153
|
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.921.000
|
|
1167
|
1154
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.244.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng
loại.
|
1168
|
1155
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.503.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng
loại.
|
1169
|
1156
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.097.000
|
Chưa bao gồm vật tư ghép trên
bệnh nhân.
|
1170
|
1157
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.107.000
|
|
1171
|
1158
|
|
Thủ thuật loại I
|
548.000
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch,
tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định),
thuốc cản quang.
|
1172
|
1159
|
|
Thủ thuật loại II
|
327.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật
liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối,
dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
1173
|
1160
|
|
Thủ thuật loại III
|
178.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản
phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
XI
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
1174
|
1161
|
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị
ung thư bàng quang (lần)
|
381.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1175
|
1162
|
03C2.1.11
|
Đặt Iradium (lần)
|
470.000
|
|
1176
|
1163
|
04C2.97
|
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx
|
104.000
|
Một lần, nhưng không thu quá 30
lần trong một đợt điều trị.
|
1177
|
1164
|
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
1.068.000
|
|
1178
|
1165
|
|
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng
máy
|
401.000
|
|
1179
|
1166
|
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.071.000
|
|
1180
|
1167
|
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị áp sát
|
381.000
|
|
1181
|
1169
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
153.000
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
1182
|
1169
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
125.000
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân nội trú
|
1183
|
1170
|
|
Truyền hóa chất động mạch (1
ngày)
|
346.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1184
|
1171
|
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
(1 ngày)
|
203.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1185
|
1172
|
|
Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày)
|
391.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1186
|
1173
|
|
Xạ phẫu bằng Cyber Knife
|
20.658.000
|
|
1187
|
1174
|
03C5.5
|
Xạ phẫu bằng Gamma Knife
|
28.752.000
|
|
1188
|
1175
|
03C5.4
|
Xạ trị bằng X Knife
|
28.658.000
|
|
1189
|
1176
|
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều
biến liều (1 ngày)
|
1.581.000
|
|
1190
|
1177
|
03C5.3
|
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến
tính (01 ngày xạ trị)
|
504.000
|
|
1191
|
1178
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm
mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)
|
5.144.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng
trong xạ trị áp sát.
|
1192
|
1179
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị
trí khác (01 lần điều trị)
|
3.274.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng
trong xạ trị áp sát.
|
1193
|
1180
|
|
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần
điều trị)
|
1.381.000
|
|
1194
|
1181
|
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
|
7.518.000
|
|
1195
|
1182
|
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo
vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.418.000
|
|
1196
|
1183
|
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong
lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
8.218.000
|
|
1197
|
1184
|
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
trị ung thư tiêu hoá
|
8.918.000
|
|
1198
|
1185
|
|
Tháo khớp xương bả vai do ung thư
|
6.718.000
|
|
1199
|
1186
|
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai và
phần mềm
|
8.118.000
|
|
1200
|
1187
|
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
1.285.000
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
1201
|
1188
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.553.000
|
|
1202
|
1189
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.690.000
|
|
1203
|
1190
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.742.000
|
|
1204
|
1191
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.177.000
|
|
1205
|
1192
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
861.000
|
|
1206
|
1193
|
|
Thủ thuật loại I
|
499.000
|
|
1207
|
1194
|
|
Thủ thuật loại II
|
357.000
|
|
1208
|
1195
|
|
Thủ thuật loại III
|
205.000
|
|
XII
|
XII
|
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
1209
|
1196
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.136.000
|
|
1210
|
1197
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.439.000
|
|
1211
|
1198
|
|
Phẫu thuật loại III
|
969.000
|
|
1212
|
1199
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
947.000
|
|
1213
|
1200
|
|
Thủ thuật loại I
|
564.000
|
|
1214
|
1201
|
|
Thủ thuật loại II
|
326.000
|
|
1215
|
1202
|
|
Thủ thuật loại III
|
192.000
|
|
XIII
|
XIII
|
|
VI PHẪU
|
|
|
1216
|
1203
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
5.580.000
|
|
1217
|
1204
|
|
Phẫu thuật loại I
|
3.158.000
|
|
XIV
|
XIV
|
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
1218
|
1205
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý gan mật
|
85.034.000
|
|
1219
|
1206
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý lồng ngực
|
90.901.000
|
|
1220
|
1207
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý tiết niệu
|
79.203.000
|
|
1221
|
1208
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.488.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
1222
|
1209
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.645.000
|
|
1223
|
1210
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.393.000
|
|
1224
|
1211
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.618.000
|
|
1225
|
1212
|
|
Phẫu thuật loại III
|
966.000
|
|
XV
|
XV
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
|
1213
|
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
1226
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
1.044.000
|
|
1227
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích
từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
740.000
|
|
1228
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích
từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
552.000
|
|
1229
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích
dưới 10% diện tích cơ thể
|
379.000
|
|
1230
|
1214
|
|
Gây mê khác
|
679.000
|
|
E
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
1231
|
1215
|
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và
định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
1.004.000
|
|
1232
|
1216
|
03C3.1.HH116
|
Bilan đông cầm máu - huyết khối
|
1.560.000
|
|
1233
|
1218
|
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển
vi
|
20.200
|
|
1234
|
1219
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.800
|
|
1235
|
1220
|
04C5.1.331
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype)
|
685.000
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy
tủy xương.
|
1236
|
1221
|
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ
tế bào ối
|
1.189.000
|
|
1237
|
1222
|
04C5.1.298
|
Đàn hồi co cục máu (TEG:
ThromboElastoGraph)
|
413.000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
|
1238
|
1223
|
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào
bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.500
|
|
1239
|
1224
|
|
DCIP test
(Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
60.600
|
|
1240
|
1225
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc
CD8
|
392.000
|
|
1241
|
1226
|
04C5.1.354
|
Điện di có tính thành phần huyết
sắc tố (định tính)
|
186.000
|
|
1242
|
1227
|
04C5.1.355
|
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
|
356.000
|
|
1243
|
1228
|
04C5.1.352
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
1.013.000
|
|
1244
|
1229
|
04C5.1.353
|
Điện di protein huyết thanh
|
368.000
|
|
1245
|
1230
|
03C3.1.HH111
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ
máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương
|
16.362.000
|
|
1246
|
1231
|
03C3.1.HH110
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ
máu ngoại vi
|
16.362.000
|
|
1247
|
1232
|
|
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng
kỹ thuật luminex
|
3.699.000
|
|
1248
|
1233
|
03C3.1.HH103
|
Định danh kháng thể bất thường
|
1.160.000
|
|
1249
|
1234
|
|
Định danh kháng thể kháng HLA
bằng kỹ thuật ELISA
|
4.368.000
|
|
1250
|
1235
|
03C3.1.HH41
|
Định lượng anti Thrombin III
|
136.000
|
|
1251
|
1236
|
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan
trong huyết thanh
|
2.223.000
|
|
1252
|
1237
|
03C3.1.HH43
|
Định lượng chất ức chế C1
|
205.000
|
|
1253
|
1238
|
|
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật
miễn dịch hoá phát quang
|
513.000
|
|
1254
|
1239
|
03C3.1.HH30
|
Định lượng D- Dimer
|
251.000
|
|
1255
|
1240
|
03C3.1.HH34
|
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin
|
205.000
|
|
1256
|
1241
|
03C3.1.HH47
|
Định lượng FDP
|
136.000
|
|
1257
|
1242
|
04C5.1.300
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I)
bằng phương pháp trực tiếp
|
102.000
|
|
1258
|
1243
|
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính
|
4.120.000
|
|
1259
|
1244
|
03C3.1.HH57
|
Định lượng men G6PD
|
80.100
|
|
1260
|
1245
|
03C3.1.HH58
|
Định lượng men Pyruvat kinase
|
171.000
|
|
1261
|
1246
|
03C3.1.HH37
|
Định lượng Plasminogen
|
205.000
|
|
1262
|
1247
|
03C3.1.HH32
|
Định lượng Protein C
|
229.000
|
|
1263
|
1248
|
03C3.1.HH31
|
Định lượng Protein S
|
229.000
|
|
1264
|
1249
|
03C3.1.HH40
|
Định lượng t- PA
|
205.000
|
|
1265
|
1250
|
|
Định lượng tế bào người cho ở
người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.381.000
|
|
1266
|
1251
|
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
260.000
|
|
1267
|
1252
|
|
Định lượng ức chế yếu tố VIII
|
148.000
|
|
1268
|
1253
|
03C3.1.HH44
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
205.000
|
|
1269
|
1254
|
04C5.1.299
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
56.000
|
|
1270
|
1255
|
04C5.1.327
|
Định lượng yếu tố II hoặc XII
hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
|
456.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1271
|
1256
|
03C3.1.HH45
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
251.000
|
|
1272
|
1257
|
03C3.1.HH33
|
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
|
205.000
|
|
1273
|
1258
|
04C5.1.325
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố
VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X) (Định
lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
316.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1274
|
1259
|
04C5.1.326
|
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX;
định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
229.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1275
|
1260
|
04C5.1.324
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu
tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu
tố XI
|
286.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1276
|
1262
|
04C5.1.328
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu
tố ổn định sợi huyết)
|
1.050.000
|
|
1277
|
1263
|
03C3.1.HH36
|
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
|
205.000
|
|
1278
|
1264
|
03C3.1.HH38
|
Định lượng α2 anti -plasmin (α2
AP)
|
205.000
|
|
1279
|
1265
|
03C3.1.HH39
|
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
|
205.000
|
|
1280
|
1266
|
03C3.1.HH90
|
Định nhóm máu A1
|
34.300
|
|
1281
|
1267
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
22.900
|
|
1282
|
1268
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.500
|
|
1283
|
1269
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
38.800
|
|
1284
|
1270
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ
định nhóm máu
|
57.200
|
|
1285
|
1271
|
04C5.1.291
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
28.600
|
|
1286
|
1272
|
04C5.1.290
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng
cầu, bạch cầu
|
45.800
|
|
1287
|
1273
|
04C5.1.289
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên
máy tự động
|
37.700
|
|
1288
|
1274
|
04C5.1.337
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
công nghệ hồng cầu gắn từ
|
51.500
|
|
1289
|
1275
|
04C5.1.336
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
phương pháp gelcard/Scangel
|
85.800
|
|
1290
|
1276
|
03C3.1.HH101
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định
kháng nguyên Diego)
|
182.000
|
|
1291
|
1277
|
03C3.1.HH100
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định
kháng nguyên Mia)
|
154.000
|
|
1292
|
1278
|
03C3.1.HH94
|
Định nhóm máu hệ P (xác định
kháng nguyên P1)
|
194.000
|
|
1293
|
1279
|
03C3.1.HH89
|
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D
từng phần)
|
171.000
|
|
1294
|
1280
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng
phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
30.800
|
|
1295
|
1281
|
03C3.1.HH88
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
205.000
|
|
1296
|
1282
|
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
229.000
|
|
1297
|
1283
|
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus
A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật
PCR-SSP
|
1.260.000
|
|
1298
|
1284
|
|
Định type HLA độ phân giải cao
cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
1.894.000
|
|
1299
|
1285
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi
huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
538.000
|
|
1300
|
1286
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
412.000
|
|
1301
|
1287
|
04C5.1.329
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collgen
|
108.000
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1302
|
1288
|
04C5.1.330
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
205.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1303
|
1289
|
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn
phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
51.500
|
|
1304
|
1290
|
|
Giải trình tự gen bằng phương
pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
8.041.000
|
|
1305
|
1291
|
|
Giải trình tự gen bằng phương
pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.741.000
|
|
1306
|
1292
|
04C5.1.279
|
Hemoglobin Định lượng (bằng máy
quang kế)
|
29.700
|
|
1307
|
1293
|
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
449.000
|
|
1308
|
1294
|
03C3.1.HH104
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống
A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
40.000
|
|
1309
|
1295
|
03C3.1.HH21
|
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01
marker)
|
182.000
|
|
1310
|
1296
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp
thủ công)
|
26.200
|
|
1311
|
1297
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
65.200
|
|
1312
|
1298
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự
động)
|
68.700
|
|
1313
|
1299
|
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự động
hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
148.000
|
|
1314
|
1300
|
03C3.1.HH20
|
Lách đồ
|
57.200
|
|
1315
|
1301
|
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
567.000
|
|
1316
|
1302
|
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật
Flow-cytometry
|
2.184.000
|
|
1317
|
1303
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
34.300
|
|
1318
|
1304
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
22.900
|
|
1319
|
1305
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
111.000
|
|
1320
|
1306
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc
trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
80.100
|
|
1321
|
1307
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
119.000
|
|
1322
|
1308
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
28.600
|
|
1323
|
1309
|
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin
(T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
295.000
|
|
1324
|
1310
|
03C3.1.HH28
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
51.500
|
|
1325
|
1311
|
04C5.1.307
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
91.600
|
|
1326
|
1312
|
04C5.1.308
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có
ức chế Naf
|
101.000
|
|
1327
|
1313
|
03C3.1.HH4
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự
động
|
40.000
|
|
1328
|
1314
|
03C3.1.HH13
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
34.300
|
|
1329
|
1315
|
04C5.1.309
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
91.600
|
|
1330
|
1316
|
04C5.1.305
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
76.600
|
|
1331
|
1317
|
03C3.1.HH15
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
74.400
|
|
1332
|
1318
|
03C3.1.HH14
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
68.700
|
|
1333
|
1319
|
03C3.1.HH19
|
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô
tuỷ xương
|
80.100
|
|
1334
|
1320
|
03C3.1.HH18
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
|
80.100
|
|
1335
|
1321
|
04C5.1.306
|
Nhuộm sudan den
|
76.600
|
|
1336
|
1322
|
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony
forming culture)
|
1.283.000
|
|
1337
|
1323
|
|
OF test (test sàng lọc
Thalassemia)
|
47.100
|
|
1338
|
1324
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu
ấn/CD/marker)
|
390.000
|
|
1339
|
1325
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow
cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
425.000
|
|
1340
|
1326
|
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
74.200
|
|
1341
|
1327
|
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự
động)
|
74.200
|
|
1342
|
1328
|
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ
thuật pha rắn)
|
54.800
|
|
1343
|
1329
|
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự
động/ tự động)
|
67.400
|
|
1344
|
1330
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.600
|
|
1345
|
1331
|
|
Phát hiện chất ức chế đường đông
máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
286.000
|
|
1346
|
1332
|
|
Phát hiện chất ức chế đường đông
máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
356.000
|
|
1347
|
1333
|
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của
gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
1.370.000
|
|
1348
|
1334
|
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia
bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
590.000
|
|
1349
|
1335
|
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
87.800
|
|
1350
|
1336
|
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/
LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
242.000
|
|
1351
|
1337
|
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu
cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.125.000
|
|
1352
|
1338
|
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly
tâm lạnh
|
134.000
|
|
1353
|
1339
|
03C3.1.HH102
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
91.600
|
|
1354
|
1340
|
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
242.000
|
|
1355
|
1341
|
04C5.1.284
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
37.700
|
|
1356
|
1342
|
03C3.1.HH106
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều
trị
|
860.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
1357
|
1343
|
03C3.1.HH11
|
Tập trung bạch cầu
|
28.600
|
|
1358
|
1344
|
03C3.1.HH50
|
Test đường + Ham
|
68.700
|
|
1359
|
1345
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối hồng cầu
(Hematocrit)
|
17.100
|
|
1360
|
1346
|
04C5.1.297
|
Thời gian Howell
|
30.800
|
|
1361
|
1347
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy (phương pháp
Ivy)
|
48.000
|
|
1362
|
1348
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp
Duke)
|
12.500
|
|
1363
|
1349
|
|
Thời gian máu đông
|
12.500
|
|
1364
|
1350
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian Prothombin (PT%, PTs,
INR)
|
40.000
|
|
1365
|
1351
|
04C5.1.301
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ)
bằng thủ công
|
54.800
|
|
1366
|
1352
|
04C5.1.302
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ)
bằng máy bán tự động, tự động
|
62.900
|
|
1367
|
1353
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian thrombin (TT)
|
40.000
|
|
1368
|
1354
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá
từng phần (APTT)
|
40.000
|
|
1369
|
1356
|
03C3.1.HH108
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc
từ máu cuống rốn
|
2.560.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
1370
|
1357
|
03C3.1.HH107
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc
từ máu ngoại vi
|
2.560.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
1371
|
1358
|
03C3.1.HH109
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc
từ tuỷ xương
|
3.060.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào.
|
1372
|
1359
|
|
Tinh dịch đồ
|
314.000
|
|
1373
|
1360
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
34.300
|
|
1374
|
1361
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base
(bằng máy)
|
17.100
|
|
1375
|
1362
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong
máu bằng phương pháp thủ công
|
36.500
|
|
1376
|
1363
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
17.100
|
|
1377
|
1364
|
04C5.1.294
|
Tìm tế bào Hargraves
|
64.000
|
|
1378
|
1365
|
03C3.1.HH25
|
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại
sinh
|
80.100
|
|
1379
|
1366
|
03C3.1.HH26
|
Tìm yếu tố kháng đông đường nội
sinh
|
114.000
|
|
1380
|
1367
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
105.000
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng
trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động
được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1381
|
1368
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36.500
|
|
1382
|
1369
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng máy đếm laser
|
45.800
|
|
1383
|
1370
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng máy đếm tự động
|
40.000
|
|
1384
|
1371
|
04C5.1.335
|
Xác định bản chất kháng thể đặc
hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
436.000
|
|
1385
|
1372
|
03C3.1.HH105
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
|
91.600
|
|
1386
|
1373
|
03C3.1.HH121
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
3.320.000
|
|
1387
|
1374
|
03C3.1.HH61
|
Xác định gen bệnh máu ác tính
bằng RT-PCR
|
860.000
|
Cho 1 gen
|
1388
|
1375
|
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ
thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.130.000
|
|
1389
|
1376
|
|
Xác định kháng nguyên c của
hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
109.000
|
|
1390
|
1377
|
|
Xác định kháng nguyên C của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
113.000
|
|
1391
|
1378
|
|
Xác định kháng nguyên c của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
84.100
|
|
1392
|
1379
|
|
Xác định kháng nguyên C của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
127.000
|
|
1393
|
1381
|
|
Xác định kháng nguyên E của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
89.300
|
|
1394
|
1382
|
|
Xác định kháng nguyên e của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
113.000
|
|
1395
|
1383
|
|
Xác định kháng nguyên E của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
112.000
|
|
1396
|
1384
|
|
Xác định kháng nguyên e của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
127.000
|
|
1397
|
1385
|
|
Xác định kháng nguyên Fya
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
117.000
|
|
1398
|
1386
|
|
Xác định kháng nguyên Fyb
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
152.000
|
|
1399
|
1387
|
03C3.1.HH91
|
Xác định kháng nguyên H
|
34.300
|
|
1400
|
1388
|
|
Xác định kháng nguyên Jka của
hệ nhóm máu Kidd
|
205.000
|
|
1401
|
1389
|
|
Xác định kháng nguyên Jkb
của hệ nhóm máu Kidd
|
204.000
|
|
1402
|
1390
|
|
Xác định kháng nguyên k của hệ
nhóm máu Kell
|
59.600
|
|
1403
|
1391
|
|
Xác định kháng nguyên K của hệ
nhóm máu Kell
|
104.000
|
|
1404
|
1392
|
|
Xác định kháng nguyên Lea
của hệ nhóm máu Lewis
|
174.000
|
|
1405
|
1393
|
|
Xác định kháng nguyên Leb
của hệ nhóm máu Lewis
|
203.000
|
|
1406
|
1394
|
|
Xác định kháng nguyên Lua
của hệ nhóm máu Lutheran
|
162.000
|
|
1407
|
1395
|
|
Xác định kháng nguyên Lub
của hệ nhóm máu Lutheran
|
91.600
|
|
1408
|
1396
|
|
Xác định kháng nguyên M của hệ
nhóm máu MNS
|
150.000
|
|
1409
|
1397
|
|
Xác định kháng nguyên N của hệ
nhóm máu MNS
|
167.000
|
|
1410
|
1398
|
|
Xác định kháng nguyên nhóm
máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một
loại kháng nguyên)
|
1.476.000
|
|
1411
|
1399
|
|
Xác định kháng nguyên S của hệ
nhóm máu MNS
|
217.000
|
|
1412
|
1400
|
|
Xác định kháng nguyên S của hệ
nhóm máu MNS
|
56.900
|
|
1413
|
1401
|
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
871.000
|
|
1414
|
1402
|
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
564.000
|
|
1415
|
1403
|
03C3.1.HH63
|
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với
PHA
|
286.000
|
|
1416
|
1404
|
03C3.1.HH113
|
Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match)
trong ghép cơ quan
|
436.000
|
|
1417
|
1405
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced
Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.771.000
|
|
1418
|
1406
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced
Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.771.000
|
|
1419
|
1407
|
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật
Flow-cytometry
|
390.000
|
|
1420
|
1408
|
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu
phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người)
bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
461.000
|
|
1421
|
1409
|
04C5.1.349
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
|
336.000
|
|
1422
|
1410
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
862.000
|
|
1423
|
1411
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng
Col/Epi)
|
862.000
|
|
1424
|
1412
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ
công)
|
34.300
|
|
1425
|
1413
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
1.760.000
|
|
1426
|
1414
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
48.000
|
|
1427
|
1415
|
04C5.1.303
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
146.000
|
|
1428
|
1416
|
03C3.1.HH59
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể
chị em
|
498.000
|
|
1429
|
1417
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô
miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
947.000
|
|
1430
|
1418
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
293.000
|
|
1431
|
1419
|
|
Xét nghiệm xác định đột biến
thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột
biến β-thalasemia)
|
4.369.000
|
|
1432
|
1420
|
03C3.1.HH62
|
Xét nghiệm xác định gen
Hemophilia
|
1.060.000
|
|
II
|
II
|
|
Dị ứng miễn dịch
|
|
|
1433
|
1421
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng
thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
436.000
|
|
1434
|
1422
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
407.000
|
|
1435
|
1423
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Histamine
|
985.000
|
|
1436
|
1424
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1
loại dị nguyên
|
559.000
|
|
1437
|
1425
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Interleukin
|
764.000
|
|
1438
|
1426
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng
thể GBM ab/ Tryptase
|
740.000
|
|
1439
|
1427
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
688.000
|
|
1440
|
1428
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
824.000
|
|
1441
|
1429
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
432.000
|
|
1442
|
1430
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C3a/C3bi/C3d/C4a
|
1.059.000
|
|
1443
|
1431
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
589.000
|
|
1444
|
1432
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Centromere
|
449.000
|
|
1445
|
1433
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
420.000
|
|
1446
|
1434
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Histone
|
370.000
|
|
1447
|
1435
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Insulin
|
385.000
|
|
1448
|
1436
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
431.000
|
|
1449
|
1437
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
512.000
|
|
1450
|
1438
|
|
Định lượng kháng thể kháng DNA
chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
251.000
|
|
1451
|
1439
|
|
Định lượng kháng thể kháng DNA
chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh
|
114.000
|
|
1452
|
1440
|
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
(ANA) bằng máy tự động/bán tự động
|
286.000
|
|
1453
|
1441
|
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
(ANA) test nhanh
|
171.000
|
|
1454
|
1442
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
578.000
|
|
1455
|
1443
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Prothrombin
|
446.000
|
|
1456
|
1444
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
416.000
|
|
1457
|
1445
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
370.000
|
|
1458
|
1446
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
398.000
|
|
1459
|
1447
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
431.000
|
|
1460
|
1448
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu
cầu
|
705.000
|
|
1461
|
1449
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tinh
trùng
|
1.012.000
|
|
1462
|
1450
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tương
bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
490.000
|
|
1463
|
1451
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp
thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng
tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN
trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
481.000
|
|
1464
|
1452
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3
(cANCA)
|
431.000
|
|
1465
|
1453
|
|
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant
confirm)
|
242.000
|
|
III
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1466
|
1454
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
80.400
|
|
1467
|
1455
|
03C3.1.HS6
|
ADH
|
144.000
|
|
1468
|
1456
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
91.100
|
|
1469
|
1457
|
03C3.1.HS46
|
Alpha FP (AFP)
|
91.100
|
|
1470
|
1458
|
03C3.1.HS78
|
Alpha Microglobulin
|
96.500
|
|
1471
|
1459
|
03C3.1.HS3
|
Amoniac
|
75.000
|
|
1472
|
1460
|
03C3.1.HS70
|
Anti - TG
|
268.000
|
|
1473
|
1461
|
|
Anti - TPO (Anti- thyroid
Peroxidase antibodies) định lượng
|
203.000
|
|
1474
|
1462
|
03C3.1.HS34
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
48.200
|
|
1475
|
1463
|
03C3.1.HS20
|
Benzodiazepam (BZD)
|
37.500
|
|
1476
|
1464
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
85.800
|
|
1477
|
1465
|
03C3.1.HS38
|
Beta2 Microglobulin
|
75.000
|
|
1478
|
1466
|
04C5.1.340
|
BNP (B - Type Natriuretic
Peptide)
|
578.000
|
|
1479
|
1467
|
04C5.1.320
|
Bổ thể trong huyết thanh
|
32.100
|
|
1480
|
1468
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
138.000
|
|
1481
|
1469
|
03C3.1.HS63
|
CA 15 - 3
|
149.000
|
|
1482
|
1470
|
03C3.1.HS62
|
CA 19-9
|
138.000
|
|
1483
|
1471
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 -4
|
133.000
|
|
1484
|
1472
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16.000
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
1485
|
1473
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.800
|
|
1486
|
1474
|
03C3.1.HS12
|
Calcitonin
|
133.000
|
|
1487
|
1475
|
03C3.1.HS43
|
Catecholamin
|
214.000
|
|
1488
|
1476
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
85.800
|
|
1489
|
1477
|
03C3.1.HS32
|
Ceruloplasmin
|
69.700
|
|
1490
|
1478
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.500
|
|
1491
|
1479
|
03C3.1.HS37
|
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
58.900
|
|
1492
|
1480
|
03C3.1.HS7
|
Cortison
|
91.100
|
|
1493
|
1481
|
|
C-Peptid
|
170.000
|
|
1494
|
1482
|
03C3.1.HS4
|
CPK
|
26.800
|
|
1495
|
1483
|
|
CRP định lượng
|
53.600
|
|
1496
|
1484
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.600
|
|
1497
|
1485
|
03C3.1.HS60
|
Cyclosporine
|
321.000
|
|
1498
|
1486
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21 - 1
|
96.500
|
|
1499
|
1487
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
28.900
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết
quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1500
|
1488
|
03C3.1.HS69
|
Digoxin
|
85.800
|
|
1501
|
1489
|
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
|
289.000
|
|
1502
|
1490
|
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
|
64.300
|
|
1503
|
1491
|
|
Định lượng Anti CCP
|
310.000
|
|
1504
|
1492
|
|
Định lượng Beta Crosslap
|
138.000
|
|
1505
|
1493
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy
được.
|
1506
|
1494
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…
|
21.400
|
Mỗi chất
|
1507
|
1495
|
|
Định lượng Cystatine C
|
85.800
|
|
1508
|
1496
|
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
32.100
|
|
1509
|
1497
|
|
Định lượng Free Kappa niệu/huyết
thanh
|
519.000
|
|
1510
|
1498
|
|
Định lượng Free Lambda niệu/huyết
thanh
|
519.000
|
|
1511
|
1499
|
|
Định lượng Gentamicin
|
96.500
|
|
1512
|
1500
|
|
Định lượng Methotrexat
|
396.000
|
|
1513
|
1501
|
|
Định lượng p2PSA
|
685.000
|
|
1514
|
1502
|
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết
thanh
|
75.000
|
|
1515
|
1503
|
04C5.1.314
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc
Mg ++ huyết thanh
|
32.100
|
|
1516
|
1504
|
|
Định lượng Tobramycin
|
96.500
|
|
1517
|
1505
|
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
107.000
|
|
1518
|
1506
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.800
|
|
1519
|
1507
|
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
26.800
|
|
1520
|
1508
|
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
64.300
|
|
1521
|
1509
|
|
Đo khả năng gắn sắt toàn thể
|
75.000
|
|
1522
|
1510
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
|
1523
|
1511
|
|
E3 không liên hợp (Unconjugated
Estriol)
|
182.000
|
|
1524
|
1512
|
03C3.1.HS10
|
Erythropoietin
|
80.400
|
|
1525
|
1513
|
03C3.1.HS52
|
Estradiol
|
80.400
|
|
1526
|
1514
|
03C3.1.HS48
|
Ferritin
|
80.400
|
|
1527
|
1515
|
03C3.1.HS67
|
Folate
|
85.800
|
|
1528
|
1516
|
|
Free bHCG (Free Beta Human
Chorionic Gonadotropin)
|
182.000
|
|
1529
|
1517
|
03C3.1.HS54
|
FSH
|
80.400
|
|
1530
|
1518
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19.200
|
|
1531
|
1519
|
03C3.1.HS8
|
GH
|
160.000
|
|
1532
|
1520
|
03C3.1.HS77
|
GLDH
|
96.500
|
|
1533
|
1521
|
03C3.1.HS1
|
Gross
|
16.000
|
|
1534
|
1522
|
03C3.1.HS76
|
Haptoglobin
|
96.500
|
|
1535
|
1523
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
100.000
|
|
1536
|
1524
|
03C3.1.HS75
|
HBDH
|
96.500
|
|
1537
|
1525
|
|
HE4
|
299.000
|
|
1538
|
1526
|
03C3.1.HS57
|
Homocysteine
|
144.000
|
|
1539
|
1527
|
03C3.1.HS35
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
64.300
|
|
1540
|
1528
|
|
Inhibin A
|
235.000
|
|
1541
|
1529
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
80.400
|
|
1542
|
1530
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định tính
|
96.500
|
|
1543
|
1531
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
214.000
|
|
1544
|
1532
|
03C3.1.HS72
|
Lactat
|
96.500
|
|
1545
|
1533
|
03C3.1.HS73
|
Lambda định tính
|
96.500
|
|
1546
|
1534
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.800
|
|
1547
|
1535
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
80.400
|
|
1548
|
1536
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
58.900
|
|
1549
|
1537
|
03C3.1.HS2
|
Maclagan
|
16.000
|
|
1550
|
1538
|
03C3.1.HS58
|
Myoglobin
|
91.100
|
|
1551
|
1539
|
03C3.1.HS21
|
Ngộ độc thuốc
|
64.300
|
|
1552
|
1540
|
03C3.1.HS18
|
Nồng độ rượu trong máu
|
29.900
|
|
1553
|
1541
|
|
NSE (Neuron Specific Enolase)
|
192.000
|
|
1554
|
1542
|
03C3.1.HS19
|
Paracetamol
|
37.500
|
|
1555
|
1543
|
04C5.1.321
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
32.100
|
|
1556
|
1544
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.400
|
|
1557
|
1545
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
80.400
|
|
1558
|
1546
|
04C5.1.344
|
PLGF
|
728.000
|
|
1559
|
1547
|
03C3.1.HS71
|
Pre albumin
|
96.500
|
|
1560
|
1548
|
04C5.1.339
|
Pro-BNP (N-terminal pro B-type
natriuretic peptid)
|
406.000
|
|
1561
|
1549
|
04C5.1.338
|
Pro-calcitonin
|
396.000
|
|
1562
|
1550
|
03C3.1.HS56
|
Progesteron
|
80.400
|
|
1563
|
1551
|
04C5.1.342
|
PRO-GRP
|
347.000
|
|
1564
|
1552
|
03C3.1.HS55
|
Prolactin
|
75.000
|
|
1565
|
1553
|
03C3.1.HS47
|
PSA
|
91.100
|
|
1566
|
1554
|
|
PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen)
|
85.800
|
|
1567
|
1555
|
03C3.1.HS61
|
PTH
|
235.000
|
|
1568
|
1556
|
03C3.1.HS17
|
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin
|
80.400
|
|
1569
|
1557
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
37.500
|
|
1570
|
1558
|
03C3.1.HS22
|
Salicylate
|
75.000
|
|
1571
|
1559
|
04C5.1.341
|
SCC
|
203.000
|
|
1572
|
1560
|
04C5.1.345
|
SFLT1
|
728.000
|
|
1573
|
1561
|
03C3.1.HS44
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
64.300
|
|
1574
|
1562
|
04C5.1.343
|
Tacrolimus
|
721.000
|
|
1575
|
1563
|
04C5.1.350
|
Testosteron
|
93.200
|
|
1576
|
1564
|
03C3.1.HS15
|
Theophylin
|
80.400
|
|
1577
|
1565
|
03C3.1.HS11
|
Thyroglobulin
|
175.000
|
|
1578
|
1566
|
03C3.1.HS13
|
TRAb định lượng
|
406.000
|
|
1579
|
1567
|
03C3.1.HS41
|
Transferin/độ bão hòa tranferin
|
64.300
|
|
1580
|
1568
|
03C3.1.HS16
|
Tricyclic anti depressant
|
80.400
|
|
1581
|
1569
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/I
|
75.000
|
|
1582
|
1570
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
58.900
|
|
1583
|
1571
|
03C3.1.HS68
|
Vitamin B12
|
75.000
|
|
1584
|
1572
|
04C5.1.310
|
Xác định Bacturate trong máu
|
203.000
|
|
1585
|
1573
|
04C5.1.317
|
Xác định các yếu tố vi lượng
(đồng, kẽm...)
|
25.600
|
|
1586
|
1574
|
04C5.1.318
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe
(sắt)
|
25.600
|
|
1587
|
|
|
Nước tiểu
|
|
|
1588
|
1575
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
42.900
|
|
1589
|
1576
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.500
|
|
1590
|
1577
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.500
|
|
1591
|
1578
|
04C5.2.357
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
417.000
|
|
1592
|
1579
|
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự
động)
|
160.000
|
|
1593
|
1580
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
28.900
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết
quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1594
|
1581
|
03C3.2.8
|
DPD
|
192.000
|
|
1595
|
1582
|
03C3.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.400
|
|
1596
|
1583
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin để chẩn đoán thai
nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính
|
23.500
|
|
1597
|
1584
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin để chẩn đoán thai
nghén định lượng
|
90.000
|
|
1598
|
1585
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
38.500
|
|
1599
|
1586
|
03C3.2.5
|
Marijuana định tính
|
42.900
|
|
1600
|
1587
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
42.900
|
|
1601
|
1588
|
04C5.2.368
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
32.100
|
|
1602
|
1589
|
03C3.2.3
|
Opiate định tính
|
42.900
|
|
1603
|
1590
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.300
|
|
1604
|
1591
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định tính
|
48.200
|
|
1605
|
1592
|
03C3.2.6
|
Protein Bence - Jone
|
21.400
|
|
1606
|
1593
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc đường niệu định
lượng
|
13.800
|
|
1607
|
1594
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn
Adis
|
42.900
|
|
1608
|
1595
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác
định tính
|
3.100
|
|
1609
|
1596
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.300
|
|
1610
|
1597
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định
tính
|
4.700
|
|
1611
|
1598
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin
niệu
|
16.000
|
|
1612
|
1599
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/
urobilinogen
|
6.300
|
|
1613
|
|
|
Phân
|
|
|
1614
|
1600
|
04C5.3.375
|
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định
tính
|
9.600
|
|
1615
|
1601
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định tính
|
6.300
|
|
1616
|
1602
|
04C5.3.374
|
Canxi, Phospho định tính
|
6.300
|
|
1617
|
1603
|
04C5.3.377
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
6.300
|
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
1618
|
1604
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.400
|
|
1619
|
1605
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.800
|
|
1620
|
1606
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.400
|
|
1621
|
1607
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1622
|
1608
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.400
|
|
1623
|
1609
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa
phế quản…)
|
55.700
|
|
1624
|
1610
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa
phế quản…) có đếm số lượng tế bào
|
91.100
|
|
IV
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
1625
|
1611
|
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
64.900
|
|
1626
|
1612
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán
tự động/tự động
|
105.000
|
|
1627
|
1613
|
03C3.1.VS42
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán
tự động/tự động
|
100.000
|
|
1628
|
1614
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự
động/tự động
|
111.000
|
|
1629
|
1615
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự
động
|
94.500
|
|
1630
|
1616
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV (nhanh)
|
53.000
|
|
1631
|
1617
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự
động/tự động
|
105.000
|
|
1632
|
1618
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
70.800
|
|
1633
|
1619
|
04C5.4.385
|
Anti-HBs định lượng
|
114.000
|
|
1634
|
1620
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự
động
|
70.800
|
|
1635
|
1621
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
53.000
|
|
1636
|
1622
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự
động
|
118.000
|
|
1637
|
1623
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.200
|
|
1638
|
1624
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus miễn dịch bán tự
động/tự động
|
105.000
|
|
1639
|
1625
|
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
454.000
|
|
1640
|
1626
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
176.000
|
|
1641
|
1627
|
|
Chlamydia test nhanh
|
70.800
|
|
1642
|
1628
|
|
Clostridium difficile miễn dịch
tự động
|
810.000
|
|
1643
|
1629
|
|
CMV Avidity
|
247.000
|
|
1644
|
1630
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
1.820.000
|
|
1645
|
1631
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
111.000
|
|
1646
|
1632
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
129.000
|
|
1647
|
1633
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time PCR
|
730.000
|
|
1648
|
1634
|
03C3.1.VS35
|
Cryptococcus test nhanh
|
111.000
|
|
1649
|
1635
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
152.000
|
|
1650
|
1636
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự
động/tự động
|
152.000
|
|
1651
|
1637
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
129.000
|
|
1652
|
1638
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
200.000
|
|
1653
|
1639
|
03C3.1.VS28
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
212.000
|
|
1654
|
1640
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
182.000
|
|
1655
|
1641
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
189.000
|
|
1656
|
|
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
113.000
|
|
1657
|
1642
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong máu
nhuộm soi
|
35.400
|
|
1658
|
1643
|
|
HBeAb test nhanh
|
59.000
|
|
1659
|
1644
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự
động
|
94.500
|
|
1660
|
1645
|
|
HBeAg test nhanh
|
59.000
|
|
1661
|
1646
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.000
|
|
1662
|
1647
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
468.000
|
|
1663
|
1648
|
|
HBsAg khẳng định
|
610.000
|
|
1664
|
1649
|
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
73.900
|
|
1665
|
1650
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.310.000
|
|
1666
|
1651
|
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
660.000
|
|
1667
|
1652
|
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
540.000
|
|
1668
|
1653
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.320.000
|
|
1669
|
1654
|
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
820.000
|
|
1670
|
1655
|
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
408.000
|
|
1671
|
1656
|
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
212.000
|
|
1672
|
1657
|
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
312.000
|
|
1673
|
1658
|
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
154.000
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh
không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1674
|
1659
|
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
311.000
|
|
1675
|
1660
|
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
311.000
|
|
1676
|
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
97.100
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời
Ab và Ag
|
1677
|
1661
|
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/
tự động
|
129.000
|
|
1678
|
1662
|
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
938.000
|
|
1679
|
1663
|
|
HIV khẳng định
|
172.000
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
1680
|
1664
|
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
64.900
|
|
1681
|
1665
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
trực tiếp
|
37.800
|
|
1682
|
1666
|
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
1.060.000
|
|
1683
|
1667
|
|
HPV Real-time PCR
|
376.000
|
|
1684
|
1668
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
152.000
|
|
1685
|
1669
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
152.000
|
|
1686
|
1670
|
|
Influenza virus A, B Real-time
PCR
|
1.560.000
|
|
1687
|
1671
|
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
168.000
|
|
1688
|
1672
|
|
JEV IgM (test nhanh)
|
123.000
|
|
1689
|
1673
|
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
430.000
|
|
1690
|
1674
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
41.200
|
|
1691
|
1675
|
|
Leptospira test nhanh
|
136.000
|
|
1692
|
1676
|
|
Measles virus IgG miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
250.000
|
|
1693
|
1677
|
|
Measles virus IgM miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
250.000
|
|
1694
|
1678
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
730.000
|
|
1695
|
1679
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
236.000
|
|
1696
|
1680
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc PZA môi trường lỏng
|
346.000
|
|
1697
|
1681
|
|
Mycobacterium tuberculosis đa
kháng LPA
|
885.000
|
|
1698
|
1682
|
|
Mycobacterium tuberculosis định
danh và kháng RMP Xpert
|
338.000
|
|
1699
|
1683
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
182.000
|
|
1700
|
1684
|
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi
cấy môi trường đặc
|
170.000
|
|
1701
|
1685
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi
cấy môi trường lỏng
|
276.000
|
|
1702
|
1686
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium tuberculosis PCR
hệ thống tự động
|
810.000
|
|
1703
|
1687
|
|
Mycobacterium tuberculosis
Real-time PCR
|
354.000
|
|
1704
|
1688
|
|
Mycobacterium tuberculosis siêu
kháng LPA
|
1.510.000
|
|
1705
|
1689
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn
dịch bán tự động
|
247.000
|
|
1706
|
1690
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn
dịch bán tự động
|
165.000
|
|
1707
|
1691
|
|
NTM định danh LPA
|
910.000
|
|
1708
|
1692
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi
hiếu khí
|
1.310.000
|
|
1709
|
1693
|
|
Phản ứng Mantoux
|
11.800
|
|
1710
|
1694
|
04C5.1.319
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt
rét) trong máu nhuộm soi
|
31.800
|
|
1711
|
1695
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
354.000
|
|
1712
|
1696
|
|
Rickettsia Ab
|
118.000
|
|
1713
|
1697
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
176.000
|
|
1714
|
1698
|
03C3.1.VS33
|
RSV (Respiratory Syncytial Virus)
miễn dịch bán tự động/ tự động
|
141.000
|
|
1715
|
1699
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
118.000
|
|
1716
|
1700
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
141.000
|
|
1717
|
1701
|
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
147.000
|
|
1718
|
1702
|
|
Rubella virus Avidity
|
296.000
|
|
1719
|
1703
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella Widal
|
176.000
|
|
1720
|
1704
|
|
Toxoplasma Avidity
|
250.000
|
|
1721
|
1705
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
118.000
|
|
1722
|
1706
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
118.000
|
|
1723
|
1707
|
04C5.4.390
|
Treponema pallidum RPR định lượng
|
86.100
|
|
1724
|
1708
|
04C5.4.389
|
Treponema pallidum RPR định tính
|
37.800
|
|
1725
|
1709
|
04C5.4.392
|
Treponema pallidum TPHA định lượng
|
176.000
|
|
1726
|
1710
|
04C5.4.391
|
Treponema pallidum TPHA định tính
|
53.000
|
|
1727
|
1711
|
|
Trứng giun sán, đơn bào phương
pháp trực tiếp
|
141.000
|
|
1728
|
1712
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.400
|
|
1729
|
1713
|
|
Vi khuẩn khẳng định
|
460.000
|
|
1730
|
1714
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
67.200
|
|
1731
|
1715
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
|
236.000
|
|
1732
|
1716
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
hệ thống tự động
|
294.000
|
|
1733
|
1717
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
296.000
|
|
1734
|
1718
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.560.000
|
|
1735
|
1719
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
730.000
|
|
1736
|
1720
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
236.000
|
|
1737
|
1721
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.620.000
|
|
1738
|
1722
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc
định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
182.000
|
|
1739
|
1723
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc
định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
194.000
|
|
1740
|
1724
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
236.000
|
|
1741
|
1725
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng
miễn dịch bán tự động/tự động
|
468.000
|
|
1742
|
1726
|
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR
(cho một loại thuốc)
|
1.110.000
|
|
1743
|
1727
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
53.000
|
|
V
|
V
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
|
|
1744
|
1728
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm
phẫu thuật
|
148.000
|
|
1745
|
1729
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm
và chẩn đoán
|
296.000
|
|
1746
|
1730
|
03C3.5.19
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào
tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
545.000
|
|
1747
|
1731
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u
nang buồng trứng
|
420.000
|
|
1748
|
1732
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u
nang (1 u)
|
148.000
|
|
1749
|
1733
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các
u/ tổn thương sâu
|
222.000
|
|
1750
|
1734
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ
chức xương
|
148.000
|
|
1751
|
1735
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
155.000
|
|
1752
|
1736
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học
bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
341.000
|
|
1753
|
1737
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
103.000
|
|
1754
|
1738
|
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
4.586.000
|
|
1755
|
1739
|
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
5.386.000
|
|
1756
|
1740
|
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
5.186.000
|
|
1757
|
1741
|
|
Xét nghiệm FISH
|
5.586.000
|
|
1758
|
1742
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai
màu (Dual-SISH)
|
4.686.000
|
|
1759
|
1743
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu
(CISH)
|
5.386.000
|
|
1760
|
1744
|
|
Cell Bloc (khối tế bào)
|
230.000
|
|
1761
|
1745
|
|
Thin-PAS
|
560.000
|
|
1762
|
1746
|
04C5.4.410
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô
miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên
|
427.000
|
|
1763
|
1747
|
04C5.4.411
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch
huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.228.000
|
|
1764
|
1748
|
04C5.4.404
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
291.000
|
|
1765
|
1749
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
276.000
|
|
1766
|
1750
|
04C5.4.413
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
358.000
|
|
1767
|
1751
|
04C5.4.401
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
321.000
|
|
1768
|
1752
|
04C5.4.403
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
402.000
|
|
1769
|
1753
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
380.000
|
|
1770
|
1754
|
04C5.4.405
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
395.000
|
|
1771
|
1755
|
04C5.4.406
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
|
373.000
|
|
1772
|
1756
|
04C5.4.407
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
424.000
|
|
1773
|
1757
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
521.000
|
|
1774
|
1758
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
252.000
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1775
|
1759
|
|
Thủ thuật loại I
|
434.000
|
|
1776
|
1760
|
|
Thủ thuật loại II
|
243.000
|
|
1777
|
1761
|
|
Thủ thuật loại III
|
118.000
|
|
VI
|
VI
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
1778
|
1762
|
04C5.4.425
|
Định lượng cấp NH3 trong máu
|
252.000
|
|
1779
|
1763
|
03C3.6.7
|
Định tính porphyrin trong nước
tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
51.900
|
|
1780
|
1764
|
03C3.6.4
|
Định tính thuốc gây ngộ độc (1
chỉ tiêu)
|
111.000
|
|
1781
|
1765
|
03C3.6.5
|
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ
tiêu)
|
111.000
|
|
1782
|
1766
|
04C5.4.424
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học
trên 01 chỉ tiêu
|
91.900
|
|
1783
|
1767
|
04C5.4.418
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu
ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
192.000
|
|
1784
|
1768
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm sàng lọc và định tính
5 loại ma tuý
|
667.000
|
|
1785
|
1769
|
04C5.4.422
|
Xét nghiệm xác định thành phần
hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
1.216.000
|
|
1786
|
1770
|
04C5.4.417
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ
tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
|
356.000
|
|
1787
|
1771
|
04C5.4.421
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ
tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
1.241.000
|
|
1788
|
1772
|
04C5.4.423
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu
độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
138.000
|
|
1789
|
1773
|
04C5.4.420
|
Xét nghiệm định tính PBG trong
nước tiểu
|
71.200
|
|
1790
|
1773
|
04C5.4.416
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
192.000
|
|
E
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1791
|
1774
|
04C3.1.182
|
Đặt và thăm dò huyết động
|
4.543.000
|
Bao gồm cả catheter Swan granz,
bộ phận nhận cảm áp lực.
|
1792
|
1775
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
127.000
|
|
1793
|
1776
|
03C3.7.3.9
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
139.000
|
|
1794
|
1777
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
63.000
|
|
1795
|
1778
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.000
|
|
1796
|
1779
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
197.000
|
|
1797
|
1780
|
03C1.42
|
Đo áp lực đồ bàng quang
|
125.000
|
|
1798
|
1781
|
03C1.43
|
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo
|
135.000
|
|
1799
|
1782
|
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
29.300
|
|
1800
|
1783
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột
nước
|
502.000
|
|
1801
|
1784
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
niệu động học
|
1.980.000
|
|
1802
|
1785
|
|
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh
nhi
|
1.925.000
|
|
1803
|
1786
|
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
936.000
|
|
1804
|
1787
|
DƯ-MDLS
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân -
Body Plethysmography
|
847.000
|
|
1805
|
1788
|
03C2.1.90
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
2.335.000
|
|
1806
|
1789
|
DƯ-MDLS
|
Đo các thể tích phổi - Lung
Volumes
|
2.799.000
|
|
1807
|
1790
|
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
71.500
|
|
1808
|
1791
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô hấp
|
124.000
|
|
1809
|
1792
|
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.307.000
|
|
1810
|
1794
|
DƯ-MDLS
|
Đo FeNO
|
393.000
|
|
1811
|
1795
|
DƯ-MDLS
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion
Capacity
|
1.336.000
|
|
1812
|
1796
|
DƯ-MDLS
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,
SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí
tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
774.000
|
|
1813
|
1797
|
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
71.500
|
|
1814
|
1798
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
196.000
|
|
1815
|
1799
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
42.600
|
|
1816
|
1800
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho
bệnh nhân thường
|
129.000
|
|
1817
|
1801
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho
người bệnh thai nghén
|
159.000
|
|
1818
|
1802
|
|
Nghiệm pháp kích Synacthen
|
414.000
|
|
1819
|
1803
|
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
603.000
|
|
1820
|
1804
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao
|
418.000
|
|
1821
|
1805
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp
|
258.000
|
|
1822
|
1806
|
04C6.434
|
Test dung nạp Glucagon
|
37.900
|
|
1823
|
1807
|
|
Test Glucagon gián tiếp (Định
lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)
|
205.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1824
|
1808
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/ Gille
|
24.300
|
|
1825
|
1809
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
19.300
|
|
1826
|
1810
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
29.300
|
|
1827
|
1811
|
04C6.432
|
Test thanh thải Creatinine
|
59.500
|
|
1828
|
1812
|
04C6.433
|
Test thanh thải Ure
|
59.500
|
|
1829
|
1813
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
29.300
|
|
1830
|
1814
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/ WICS
|
34.300
|
|
1831
|
1815
|
04C6.435
|
Thăm dò các dung tích phổi
|
255.000
|
|
1832
|
1816
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim
|
1.935.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò
điện sinh lý tim.
|
1833
|
1817
|
04C6.431
|
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate
(glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.500
|
|
1834
|
1818
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein
trong thăm dò chức năng gan
|
32.500
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1835
|
1819
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
711.000
|
|
1836
|
1820
|
|
Thủ thuật loại I
|
274.000
|
|
1837
|
1821
|
|
Thủ thuật loại II
|
172.000
|
|
1838
|
1822
|
|
Thủ thuật loại III
|
88.900
|
|
F
|
F
|
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG
ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
I
|
I
|
|
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
(giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
1839
|
1823
|
04C7.447
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
767.000
|
|
1840
|
1824
|
04C7.441
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50
hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
280.000
|
|
1841
|
1825
|
04C7.440
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc
Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc
Cortisol
|
205.000
|
|
1842
|
1826
|
04C7.437
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu
hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
185.000
|
|
1843
|
1827
|
04C7.442
|
Định lượng kháng thể kháng Tg
hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
370.000
|
|
1844
|
1828
|
03C3.7.1.13
|
Độ tập trung I-131 tuyến giáp
|
203.000
|
|
1845
|
1829
|
04C7.446
|
SPECT CT
|
902.000
|
|
1846
|
1830
|
03C3.7.1.1
|
SPECT não
|
432.000
|
|
1847
|
1831
|
04C7.445
|
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời
điểm)
|
577.000
|
|
1848
|
1832
|
03C3.7.1.2
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
569.000
|
|
1849
|
1833
|
04C7.443
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị
kép
|
632.000
|
|
1850
|
1834
|
03C3.7.1.4
|
Thận đồ đồng vị
|
273.000
|
|
1851
|
1835
|
03C3.7.1.31
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m
HMPAO
|
332.000
|
|
1852
|
1836
|
03C3.7.1.28
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co
bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
352.000
|
|
1853
|
1837
|
03C3.7.1.27
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực
quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
462.000
|
|
1854
|
1838
|
03C3.7.1.19
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
432.000
|
|
1855
|
1839
|
03C3.7.1.24
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim
với Tc-99m Pyrophosphate
|
402.000
|
|
1856
|
1840
|
03C3.7.1.30
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel
với Tc-99m
|
332.000
|
|
1857
|
1841
|
03C3.7.1.9
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
402.000
|
|
1858
|
1842
|
03C3.7.1.17
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết
đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
402.000
|
|
1859
|
1843
|
03C3.7.1.3
|
Xạ hình chức năng thận
|
382.000
|
|
1860
|
1844
|
03C3.7.1.5
|
Xạ hình chức năng thận - tiết
niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
442.000
|
|
1861
|
1845
|
03C3.7.1.23
|
Xạ hình chức năng tim
|
432.000
|
|
1862
|
1846
|
03C3.7.1.8
|
Xạ hình gan mật
|
402.000
|
|
1863
|
1847
|
03C3.7.1.10
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur
Colloid
|
432.000
|
|
1864
|
1848
|
|
Xạ hình hạch Lympho
|
432.000
|
|
1865
|
1849
|
03C3.7.1.11
|
Xạ hình lách
|
402.000
|
|
1866
|
1850
|
03C3.7.1.20
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
|
432.000
|
|
1867
|
1851
|
03C3.7.1.29
|
Xạ hình não
|
352.000
|
|
1868
|
1852
|
04C7.444
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2
thời điểm)
|
577.000
|
|
1869
|
1853
|
03C3.7.1.6
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA
(DTPA)
|
382.000
|
|
1870
|
1854
|
03C3.7.1.33
|
Xạ hình thông khí phổi
|
432.000
|
|
1871
|
1855
|
03C3.7.1.16
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
432.000
|
|
1872
|
1856
|
03C3.7.1.18
|
Xạ hình toàn thân với I-131
|
432.000
|
|
1873
|
1857
|
03C3.7.1.32
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
402.000
|
|
1874
|
1858
|
03C3.7.1.14
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với
Tc-99m
|
302.000
|
|
1875
|
1859
|
04C7.439
|
Xạ hình tụy
|
544.000
|
|
1876
|
1860
|
03C3.7.1.21
|
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m
Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
452.000
|
|
1877
|
1861
|
04C7.438
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với
Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
544.000
|
|
1878
|
1862
|
03C3.7.1.12
|
Xạ hình tuyến giáp
|
282.000
|
|
1879
|
1863
|
03C3.7.1.15
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
332.000
|
|
1880
|
1864
|
03C3.7.1.7
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
I-131 MIBG
|
432.000
|
|
1881
|
1865
|
03C3.7.1.34
|
Xạ hình tuyến vú
|
402.000
|
|
1882
|
1866
|
03C3.7.1.22
|
Xạ hình xương
|
402.000
|
|
1883
|
1867
|
03C3.7.1.35
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m
MDP
|
432.000
|
|
1884
|
1868
|
03C3.7.1.26
|
Xác định đời sống hồng cầu, nơi
phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
402.000
|
|
1885
|
1869
|
03C3.7.1.25
|
Xác định thể tích hồng cầu với
hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
302.000
|
|
II
|
II
|
|
Điều trị bằng chất phóng xạ
(giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và
các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
1886
|
1870
|
03C3.7.2.36
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
747.000
|
|
1887
|
1871
|
03C3.7.2.38
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I-131
|
899.000
|
|
1888
|
1872
|
03C3.7.2.44
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
549.000
|
|
1889
|
1873
|
03C3.7.2.46
|
Điều trị giảm đau bằng Sammarium
153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
764.000
|
|
1890
|
1874
|
03C3.7.2.40
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu
nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
206.000
|
|
1891
|
1875
|
03C3.7.2.43
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/
màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1.763.000
|
|
1892
|
1876
|
03C3.7.2.52
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u
tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
582.000
|
|
1893
|
1877
|
03C3.7.2.49
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
Silicon P-32
|
802.000
|
|
1894
|
1878
|
03C3.7.2.47
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng I-131 Lipiodol
|
666.000
|
|
1895
|
1879
|
03C3.7.2.48
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng Renium188
|
652.000
|
|
1896
|
1880
|
03C3.7.2.51
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.271.000
|
|
1897
|
1881
|
03C3.7.2.50
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt
phóng xạ I-125
|
15.271.000
|
|
1898
|
1882
|
03C3.7.2.42
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng
keo phóng xạ
|
463.000
|
|
1899
|
1883
|
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi
cầu phóng xạ 90Y
|
15.008.000
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn
trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
1900
|
1884
|
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh
nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều
trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
3.808.000
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1901
|
1885
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
491.000
|
|
1902
|
1886
|
|
Thủ thuật loại I
|
299.000
|
|
1903
|
1887
|
|
Thủ thuật loại II
|
194.000
|
|
F
|
F
|
|
BỔ SUNG MỘT SỐ DỊCH VỤ
|
|
|
1904
|
|
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử
cung bằng monitoring
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi tim thai và
cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều
trị.
|
1905
|
|
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
500.000
|
|
1906
|
|
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
250.000
|
|